Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねあがりやっかん

Mục lục

[ 値上がり約款 ]

n

điều khoản giảm giá

Kinh tế

[ 値上がり約款 ]

điều khoản giảm giá [down price clause]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねあげ

    Mục lục 1 [ 値上 ] 1.1 / TRỊ THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 sự tăng giá 2 [ 値上げ ] 2.1 n 2.1.1 sự nâng giá 2.1.2 giá tăng 3 [ 値上げする...
  • ねあげじょうこう

    Mục lục 1 [ 値上げ条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tăng giá 2 Kinh tế 2.1 [ 値上げ条項 ] 2.1.1 điều khoản tăng giá [up price...
  • ねあせ

    Mục lục 1 [ 寝汗 ] 1.1 / TẨM HÃN / 1.2 n 1.2.1 Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ/sự ra mồ hôi trộm [ 寝汗 ] / TẨM HÃN / n Sự...
  • ねこ

    [ 猫 ] n mèo Thành ngữ: 猫の手も借りたい: bận túi bụi
  • ねこぎ

    Mục lục 1 [ 根扱ぎ ] 1.1 / CĂN TRÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự nhổ bật rễ [ 根扱ぎ ] / CĂN TRÁP / n Sự nhổ bật rễ
  • ねこぞく

    Mục lục 1 [ 猫属 ] 1.1 / MIÊU THUỘC / 1.2 n 1.2.1 Giống mèo [ 猫属 ] / MIÊU THUỘC / n Giống mèo
  • ねこぐるま

    Mục lục 1 [ 猫車 ] 1.1 / MIÊU XA / 1.2 n 1.2.1 Xe cút kít [ 猫車 ] / MIÊU XA / n Xe cút kít
  • ねこなでごえ

    Mục lục 1 [ 猫なで声 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu 2 [ 猫撫で声 ] 2.1 / MIÊU PHỦ ÂM / 2.2 n 2.2.1 giọng...
  • ねこにこばん

    [ 猫に小判 ] exp đàn gẩy tai trâu
  • ねこのてもかりたい

    Mục lục 1 [ 猫の手も借りたい ] 1.1 / MIÊU THỦ TÁ / 1.2 exp 1.2.1 sự vô cùng bận rộn/bận túi bụi/bận tối tăm mặt mũi...
  • ねこのひたい

    Mục lục 1 [ 猫の額 ] 1.1 / MIÊU NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 Nhỏ xíu/bé tẹo/chật hẹp (nhà cửa) [ 猫の額 ] / MIÊU NGẠCH / n Nhỏ xíu/bé...
  • ねこのめ

    Mục lục 1 [ 猫の目 ] 1.1 / MIÊU MỤC / 1.2 n 1.2.1 sự hay thay đổi/sự không kiên định [ 猫の目 ] / MIÊU MỤC / n sự hay thay...
  • ねこばば

    Mục lục 1 [ 猫ばば ] 1.1 / MIÊU / 1.2 n 1.2.1 Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm 2 [ 猫糞 ] 2.1 / MIÊU PHẨN / 2.2 n 2.2.1 Kẻ trộm/kẻ...
  • ねこみ

    Mục lục 1 [ 寝込み ] 1.1 / TẨM (nhập) / 1.2 n 1.2.1 Lúc đang ngủ say/sự ốm liệt giường [ 寝込み ] / TẨM (nhập) / n Lúc...
  • ねこぜ

    [ 猫背 ] n lưng khom gù
  • ねこじた

    [ 猫舌 ] n lưỡi sợ bỏng Ghi chú: từ để chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng do lưỡi quá nhạy cảm
  • ねこじただ

    Mục lục 1 [ 猫舌だ ] 1.1 / MIÊU THIỆT / 1.2 exp 1.2.1 có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng [ 猫舌だ ] / MIÊU THIỆT...
  • ねこか

    Mục lục 1 [ 猫科 ] 1.1 / MIÊU KHOA / 1.2 n 1.2.1 gia đình nhà mèo/họ mèo [ 猫科 ] / MIÊU KHOA / n gia đình nhà mèo/họ mèo
  • ねこかぶり

    Mục lục 1 [ 猫被り ] 1.1 / MIÊU BỊ / 1.2 n 1.2.1 chó sói đội lốt cừu/sự giả bộ ngây thơ, vô tội [ 猫被り ] / MIÊU BỊ...
  • ねこかわいがり

    Mục lục 1 [ 猫可愛がり ] 1.1 / MIÊU KHẢ ÁI / 1.2 n 1.2.1 sự phải lòng [ 猫可愛がり ] / MIÊU KHẢ ÁI / n sự phải lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top