Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねい

Mục lục

[]

/ NỊNH /

n

Lời nịnh hót/sự giả dối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねいき

    [ 寝息 ] n ngáy (khi ngủ) (人)の寝息に耳を澄ませる :lắng nghe tiếng ngáy ngủ của ai đó 妻の静かな寝息が聞こえた. :tôi...
  • ねいち

    Mục lục 1 [ 佞智 ] 1.1 / NỊNH TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Sự xảo trá [ 佞智 ] / NỊNH TRÍ / n Sự xảo trá
  • ねいべん

    Mục lục 1 [ 佞弁 ] 1.1 / NỊNH BIỆN / 1.2 n 1.2.1 Lời nịnh hót/sự tán tỉnh/sự nịnh hót [ 佞弁 ] / NỊNH BIỆN / n Lời nịnh...
  • ねいじつ

    Mục lục 1 [ 寧日 ] 1.1 / NINH NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày hòa bình [ 寧日 ] / NINH NHẬT / n Ngày hòa bình
  • ねいじん

    Mục lục 1 [ 佞人 ] 1.1 / NỊNH NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người nịnh hót/người xảo trá [ 佞人 ] / NỊNH NHÂN / n Người nịnh hót/người...
  • ねいしゃ

    Mục lục 1 [ 佞者 ] 1.1 / NỊNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người xảo trá [ 佞者 ] / NỊNH GIẢ / n người xảo trá
  • ねいあく

    Mục lục 1 [ 佞悪 ] 1.1 / NỊNH ÁC / 1.2 n 1.2.1 Tính bướng bỉnh/người ngang ngạch [ 佞悪 ] / NỊNH ÁC / n Tính bướng bỉnh/người...
  • ねいかん

    Mục lục 1 [ 佞姦 ] 1.1 / NỊNH GIAN / 1.2 n 1.2.1 Bội tín/đồi bại/hư thân mất nết [ 佞姦 ] / NỊNH GIAN / n Bội tín/đồi bại/hư...
  • ねいす

    Mục lục 1 [ 寝椅子 ] 1.1 / TẨM KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 Ghế dài/đi văng/trường kỷ [ 寝椅子 ] / TẨM KỶ TỬ / n Ghế dài/đi...
  • ねいりばな

    Mục lục 1 [ 寝入り端 ] 1.1 / TẨM NHẬP ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Vừa chợp mắt/vừa thiu thiu ngủ [ 寝入り端 ] / TẨM NHẬP ĐOAN /...
  • ねいろ

    [ 音色 ] n âm sắc ピアノの~: âm sắc của piano
  • ねいもう

    Mục lục 1 [ 獰猛 ] 1.1 / * MÃNH / 1.2 n 1.2.1 Tính hung ác [ 獰猛 ] / * MÃNH / n Tính hung ác 獰猛な顔つきをしている :Có...
  • ねうち

    [ 値打ち ] n giá trị/đáng giá その寺の庭は一見する値打ちがある。: Sân của ngôi chùa này đáng để đi tham quan.
  • ねうごき

    Mục lục 1 [ 値動き ] 1.1 / TRỊ ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự dao động của giá cả [ 値動き ] / TRỊ ĐỘNG / n sự dao động của...
  • ねさびしい

    Mục lục 1 [ 寝淋しい ] 1.1 / TẨM LÂM / 1.2 n 1.2.1 buồn khi ngủ vì nhớ người ngủ cùng mình [ 寝淋しい ] / TẨM LÂM / n buồn...
  • ねさがり

    Mục lục 1 [ 値下がり ] 1.1 n 1.1.1 sụt giá 1.1.2 sự giảm giá 1.1.3 hạ giá 1.1.4 giảm giá 1.1.5 chiết khấu 1.1.6 bớt giá 2...
  • ねさがりけいこう

    Kinh tế [ 値下がり傾向 ] xu hướng giảm (giá cả) [downward tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ねさげじょうこう

    Kinh tế [ 値下げ条項 ] điều khoản giảm giá [down price clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)

    [ 値下条項(売買契約) ] n điều khoản giảm giá
  • ねかせる

    [ 寝かせる ] v1 cho ngủ/đặt nằm xuống (人)の呼吸を楽にするために横向きに寝かせる :đặt ai đó nằm ngiêng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top