- Từ điển Nhật - Việt
ねじり動力計
Xem thêm các từ khác
-
ねじり疲労試験
Kỹ thuật [ ねじりひろうしけん ] thử độ mỏi do xoắn [torsional fatigue test] -
ねじり試験
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじりしけん ] 1.1.1 sự thử xoắn [torsional test] 1.2 [ ねじりしけん ] 1.2.1 thử nghiệm độ xoắn... -
ねじり試験機
Kỹ thuật [ ねじりしけんき ] thiết bị/dụng cụ thử xoắn [torsion tester] -
ねじり軸
Kỹ thuật [ ねじりじく ] trục xoắn [torsion axis] -
ねじり振り子
Kỹ thuật [ ねじりふりこ ] con lắc xoắn [torsional pendulum] -
ねじり振動
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじりしんどう ] 1.1.1 dao động xoắn [torsional vibration] 1.2 [ ねじりしんどう ] 1.2.1 sự chấn... -
ねじめ
Mục lục 1 [ 根締め ] 1.1 / CĂN ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 việc lấp đất vào rễ cây mới được cấy ghép để cố định rễ cây/việc... -
ねじろ
Mục lục 1 [ 根城 ] 1.1 / CĂN THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Căn cứ/trụ sở [ 根城 ] / CĂN THÀNH / n Căn cứ/trụ sở -
ねじれかく
Kỹ thuật [ ねじれ角 ] góc xoắn/góc xoắt vặn [angle of torsion/angle of twist] -
ねじれる
[ 捻じれる ] v1 xuyên tạc/cong queo えりが捻れている: cổ áo bị quăn -
ねじれ角
Kỹ thuật [ ねじれかく ] góc xoắn/góc xoắt vặn [angle of torsion/angle of twist] -
ねじようげんかいげーじ
Kỹ thuật [ ねじ用限界ゲージ ] dưỡng đo giới hạn ren [limit gage screw thread] -
ねじをとりつける
[ ねじを取付ける ] n vặn ốc -
ねじを取付ける
[ ねじをとりつける ] n vặn ốc -
ねじやま
Mục lục 1 [ 螺子山 ] 1.1 / LOA TỬ SƠN / 1.2 n 1.2.1 Rãnh vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねじ山 ] 2.1.1 ren [Screw thread] [ 螺子山 ] / LOA... -
ねじやまつぶれ
Kỹ thuật [ ねじ山つぶれ ] trầy ren -
ねじやまのいただき
Kỹ thuật [ ねじ山の頂 ] đỉnh cắt ren [crest of thread] -
ねじやまのかくど
Kỹ thuật [ ねじ山の角度 ] góc cắt ren [angle of thread] -
ねじる
Mục lục 1 [ 捻じる ] 1.1 v5r 1.1.1 vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước) 1.2 n 1.2.1 vặn [ 捻じる ] v5r vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước)... -
ねじ回し
Mục lục 1 [ ねじまわし ] 1.1 n 1.1.1 cái tô vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねじまわし ] 2.1.1 tuốc nơ vít [screw driver] [ ねじまわし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.