Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねずみのよめいり

Mục lục

[ 鼠の嫁入り ]

/ THỬ GIÁ NHẬP /

n

Mưa bóng mây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねずみはなび

    Mục lục 1 [ 鼠花火 ] 1.1 / THỬ HOA HỎA / 1.2 n 1.2.1 Vòng pháo hoa nhỏ [ 鼠花火 ] / THỬ HOA HỎA / n Vòng pháo hoa nhỏ
  • ねずみざん

    Mục lục 1 [ 鼠算 ] 1.1 / THỬ TOÁN / 1.2 n 1.2.1 tăng theo cấp số nhân 1.2.2 Cấp số hình học [ 鼠算 ] / THỬ TOÁN / n tăng theo...
  • ねずみあな

    Mục lục 1 [ 鼠穴 ] 1.1 / THỬ HUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Hang chuột/lỗ chuột [ 鼠穴 ] / THỬ HUYỆT / n Hang chuột/lỗ chuột
  • ねずみこう

    Mục lục 1 [ 鼠講 ] 1.1 / THỬ GIẢNG / 1.2 n 1.2.1 Sơ đồ hình chóp [ 鼠講 ] / THỬ GIẢNG / n Sơ đồ hình chóp
  • ねずみいろ

    Mục lục 1 [ 鼠色 ] 1.1 / THỬ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xám/màu lông chuột [ 鼠色 ] / THỬ SẮC / n Màu xám/màu lông chuột
  • ねずみいらず

    Mục lục 1 [ 鼠入らず ] 1.1 / THỬ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Tủ búp phê chống chuột [ 鼠入らず ] / THỬ NHẬP / n Tủ búp phê chống...
  • ねずみいるか

    Mục lục 1 [ 鼠海豚 ] 1.1 / THỬ HẢI ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 Cá heo [ 鼠海豚 ] / THỬ HẢI ĐỒN / n Cá heo
  • ねずみせん

    Kỹ thuật [ ねずみ銑 ] gang thỏi xám [gray pig iron]
  • ねずみ銑

    Kỹ thuật [ ねずみせん ] gang thỏi xám [gray pig iron]
  • ねずみ鋳鉄

    Kỹ thuật [ ねずみちゅうてつ ] gang đúc xám [gray cast iron]
  • ねおんとう

    [ ネオン灯 ] n đèn nê-ôn
  • ねたきり

    [ 寝たきり ] n nằm liệt giường スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh...
  • ねたきりろうじん

    Mục lục 1 [ 寝たきり老人 ] 1.1 / TẨM LÃO NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người già ốm nằm liệt giường [ 寝たきり老人 ] / TẨM LÃO...
  • ねたば

    Mục lục 1 [ 寝刃 ] 1.1 / TẨM NHẬN / 1.2 n 1.2.1 thanh kiếm cùn/thanh đao cùn [ 寝刃 ] / TẨM NHẬN / n thanh kiếm cùn/thanh đao...
  • ねたばこ

    Mục lục 1 [ 寝煙草 ] 1.1 / TẨM YÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Việc hút thuốc trên giường/việc vừa nằm vừa hút thuốc [ 寝煙草...
  • ねたみ

    Mục lục 1 [ 妬み ] 1.1 / ĐỐ / 1.2 n 1.2.1 Lòng ghen tị/sự ganh tị [ 妬み ] / ĐỐ / n Lòng ghen tị/sự ganh tị 彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった. :anh...
  • ねたいびょう

    Mục lục 1 [ 熱帯病 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhiệt đới [ 熱帯病 ] / NHIỆT ĐỚI BỆNH / n Bệnh nhiệt đới...
  • ねたむ

    Mục lục 1 [ 妬む ] 1.1 v5m 1.1.1 ấm ức/ghen tỵ 1.2 vs 1.2.1 ghen tức/ghen tị/ganh tị [ 妬む ] v5m ấm ức/ghen tỵ 私の成功を妬まないでくれ:...
  • ねぎ

    Mục lục 1 [ 葱 ] 1.1 n 1.1.1 hành 1.2 n 1.2.1 hành lá [ 葱 ] n hành n hành lá
  • ねぞう

    [ 寝相 ] n tư thế ngủ 寝相の悪さが引き起こす首の痛み :Bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế ひどく寝相の悪い人 :người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top