- Từ điển Nhật - Việt
ねちねち
Xem thêm các từ khác
-
ねちがえる
Mục lục 1 [ 寝違える ] 1.1 / TẨM VI / 1.2 n 1.2.1 sái cổ [ 寝違える ] / TẨM VI / n sái cổ 変な姿勢で寝て寝違える :Bị... -
ねったい
[ 熱帯 ] n nhiệt đới 熱帯気候: khí hậu nhiệt đới 熱帯植物: thực vật nhiệt đới -
ねったいぎょ
Mục lục 1 [ 熱帯魚 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá nhiệt đới [ 熱帯魚 ] / NHIỆT ĐỚI NGƯ / n cá nhiệt đới 熱帯魚は飼えます。 :Bạn... -
ねったいていきあつ
Mục lục 1 [ 熱帯低気圧 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI ĐÊ KHÍ ÁP / 1.2 n 1.2.1 áp thấp nhiệt đới [ 熱帯低気圧 ] / NHIỆT ĐỚI ĐÊ... -
ねったいのかぼちゃ
[ 熱帯のかぼちゃ ] n bí rợ -
ねったいじょうりょくこうようじゅりん
[ 熱帯常緑広葉樹林 ] n rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới -
ねったいうりん
[ 熱帯雨林 ] n rừng mưa nhiệt đới 熱帯雨林の土壌は数年以上は農業に利用できない。 :Đất ở rừng mưa nhiệt... -
ねったいりん
Mục lục 1 [ 熱帯林 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI LÂM / 1.2 n 1.2.1 Rừng nhiệt đới [ 熱帯林 ] / NHIỆT ĐỚI LÂM / n Rừng nhiệt đới... -
ねったいや
Mục lục 1 [ 熱帯夜 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI DẠ / 1.2 n 1.2.1 đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C [ 熱帯夜 ] / NHIỆT ĐỚI... -
ねっき
Mục lục 1 [ 熱気 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 tinh thần cao/khí nóng 1.2.2 không khí nóng/hơi nóng [ 熱気 ] / NHIỆT KHÍ / n tinh... -
ねっきょう
Mục lục 1 [ 熱狂 ] 1.1 / NHIỆT CUỒNG / 1.2 n 1.2.1 sự cuồng dại/sự điên dại (yêu) [ 熱狂 ] / NHIỆT CUỒNG / n sự cuồng... -
ねっきょうてきしんじゃ
Mục lục 1 [ 熱狂的信者 ] 1.1 / NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người cuồng tín/người mê tín [ 熱狂的信者 ] / NHIỆT... -
ねっきょうしゃ
Mục lục 1 [ 熱狂者 ] 1.1 / NHIỆT CUỒNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình [ 熱狂者 ] / NHIỆT CUỒNG GIẢ / n Người nhiệt... -
ねっきょうする
Mục lục 1 [ 熱狂する ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hào hứng [ 熱狂する ] n phấn chấn hào hứng -
ねっちゅう
[ 熱中 ] n sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu... -
ねっちゅうする
Mục lục 1 [ 熱中する ] 1.1 n 1.1.1 phấn chấn 1.1.2 hứng tình 1.1.3 hào hứng [ 熱中する ] n phấn chấn hứng tình hào hứng -
ねっとう
Mục lục 1 [ 熱湯 ] 1.1 n 1.1.1 nước sôi 2 [ 熱闘 ] 2.1 / NHIỆT ĐẤU / 2.2 n 2.2.1 sự quyết đấu [ 熱湯 ] n nước sôi 熱湯をかける:... -
ねっとわーくかいぞう
Tin học [ ネットワーク改造 ] cấu trúc lại mạng [network restructuring] -
ねっぱ
Mục lục 1 [ 熱波 ] 1.1 / NHIỆT BA / 1.2 n 1.2.1 sóng nhiệt [ 熱波 ] / NHIỆT BA / n sóng nhiệt _人以上が死亡する記録的な熱波に直面する :đối... -
ねっぱつ
Mục lục 1 [ 熱発 ] 1.1 / NHIỆT PHÁT / 1.2 n 1.2.1 sự phát sốt [ 熱発 ] / NHIỆT PHÁT / n sự phát sốt 熱発光線量測定法 :Phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.