Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねっしん

Mục lục

[ 熱心 ]

n

sự nhiệt tình/lòng nhiệt tình/lòng nhiệt tâm/sự nhiệt tâm
彼はスポーツにとても熱心だ.:Anh ấy rất nhiệt tình với bóng đá
相変わらず国益追求に熱心である :nhiệt tình theo đuổi mối quan tâm quốc gia như thường lệ.
nhiệt tâm

adj-na

nhiệt tình
昔はいつも掃除に熱心すぎたけれど、今はちょっとくらい散らかっていても生活できるようになったわ! :Trước đây lúc nào tôi cũng rất nhiệt tình với việc lau dọn, nhưng bây giờ dù có bừa bộn một chút thì tôi thấy vẫn có thể sinh hoạt được.
聴衆は熱心に演説者に耳を傾けていた. :Khán thính giả chăm chú nghe người diễn thuyết mộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねっしんな

    Mục lục 1 [ 熱心な ] 1.1 n 1.1.1 chăm chỉ 1.1.2 chăm 1.1.3 cần cù [ 熱心な ] n chăm chỉ chăm cần cù
  • ねっしんに

    [ 熱心に ] n luôn tay
  • ねっしんせいい

    [ 熱心誠意 ] n nhiệt thành
  • ねっしやすい

    Mục lục 1 [ 熱し易い ] 1.1 / NHIỆT DỊ / 1.2 adj 1.2.1 Dễ bị kích động [ 熱し易い ] / NHIỆT DỊ / adj Dễ bị kích động
  • ねっしょう

    Mục lục 1 [ 熱傷 ] 1.1 / NHIỆT THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vết bỏng 2 [ 熱唱 ] 2.1 / NHIỆT XƯỚNG / 2.2 n 2.2.1 sự hát nhiệt tình [...
  • ねっしょうしすう

    [ 熱傷指数 ] n Chỉ số cháy
  • ねっけつ

    Mục lục 1 [ 熱血 ] 1.1 / NHIỆT HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 nhiệt huyết/bầu máu nóng [ 熱血 ] / NHIỆT HUYẾT / n nhiệt huyết/bầu máu...
  • ねっけつかん

    Mục lục 1 [ 熱血漢 ] 1.1 / NHIỆT HUYẾT HÁN / 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông nhiệt huyết [ 熱血漢 ] / NHIỆT HUYẾT HÁN / n Người...
  • ねっけい

    Mục lục 1 [ 熱型 ] 1.1 / NHIỆT HÌNH / 1.2 n 1.2.1 kiểu sốt [ 熱型 ] / NHIỆT HÌNH / n kiểu sốt
  • ねっこ

    Mục lục 1 [ 根っこ ] 1.1 / CĂN / 1.2 n 1.2.1 rễ cây/gốc cây (sau khi cây bị chặt) 2 [ 根っ子 ] 2.1 n 2.1.1 gốc cây (còn lại...
  • ねっさ

    Mục lục 1 [ 熱砂 ] 1.1 / NHIỆT SA / 1.2 n 1.2.1 cát nóng [ 熱砂 ] / NHIỆT SA / n cát nóng 砂漠の熱砂 :Cát nóng trên sa mạc
  • ねっさん

    Mục lục 1 [ 熱賛 ] 1.1 / NHIỆT TÁN / 1.2 n 1.2.1 Lời khen nồng nhiệt [ 熱賛 ] / NHIỆT TÁN / n Lời khen nồng nhiệt
  • ねっせい

    Mục lục 1 [ 熱誠 ] 1.1 / NHIỆT THÀNH / 1.2 n 1.2.1 lòng nhiệt thành 1.3 n 1.3.1 nhiệt thành [ 熱誠 ] / NHIỆT THÀNH / n lòng nhiệt...
  • ねっせん

    Mục lục 1 [ 熱戦 ] 1.1 / NHIỆT CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc quyết chiến/trận đấu quyết liệt 2 [ 熱線 ] 2.1 / NHIỆT TUYẾN / 2.2...
  • ねっする

    Mục lục 1 [ 熱する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tăng nhiệt/biến nhiệt 1.1.2 kích động/hưng phấn/say mê [ 熱する ] vs-s tăng nhiệt/biến...
  • ねつ

    Mục lục 1 [ 熱 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 nhiệt tình/sức bật/sự say sưa 1.1.2 nhiệt độ 1.2 n 1.2.1 phát sốt 1.3 n 1.3.1 sốt 2 Kỹ thuật...
  • ねつおうりょく

    Kỹ thuật [ 熱応力 ] ứng suất nhiệt [thermal stress]
  • ねつおせん

    Mục lục 1 [ 熱汚染 ] 1.1 / NHIỆT Ô NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự ô nhiễm nhiệt [ 熱汚染 ] / NHIỆT Ô NHIỄM / n sự ô nhiễm nhiệt
  • ねつぞうする

    [ 捏造する ] v5m bày vẽ
  • ねつききゅう

    Mục lục 1 [ 熱気球 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 khinh khí cầu bay bằng khí nóng [ 熱気球 ] / NHIỆT KHÍ CẦU / n khinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top