- Từ điển Nhật - Việt
ねつ
Mục lục |
[ 熱 ]
n, n-suf
nhiệt tình/sức bật/sự say sưa
- 仕事に熱を入れる: say sưa làm việc
nhiệt độ
- 摩擦によって熱が生じる: nóng do ma sát
n
phát sốt
- 熱さまし: thuốc giảm sốt
n
sốt
Kỹ thuật
[ 熱 ]
nhiệt [heat, temperature]
- Category: vật lý [物理学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねつおうりょく
Kỹ thuật [ 熱応力 ] ứng suất nhiệt [thermal stress] -
ねつおせん
Mục lục 1 [ 熱汚染 ] 1.1 / NHIỆT Ô NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự ô nhiễm nhiệt [ 熱汚染 ] / NHIỆT Ô NHIỄM / n sự ô nhiễm nhiệt -
ねつぞうする
[ 捏造する ] v5m bày vẽ -
ねつききゅう
Mục lục 1 [ 熱気球 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 khinh khí cầu bay bằng khí nóng [ 熱気球 ] / NHIỆT KHÍ CẦU / n khinh... -
ねつきぐ
Mục lục 1 [ 熱器具 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CỤ / 1.2 n 1.2.1 Bếp lò [ 熱器具 ] / NHIỆT KHÍ CỤ / n Bếp lò -
ねつきかん
Mục lục 1 [ 熱機関 ] 1.1 / NHIỆT CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 động cơ nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱機関 ] 2.1.1 động cơ nhiệt [heat engine]... -
ねつく
[ 寝付く ] v5k buồn ngủ 寝付くまで人に側にいてほしい :Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ 寝付くのに最低_分かかる :mất... -
ねつっぽい
[ 熱っぽい ] vs-s hơi sốt -
ねつでんつい
Mục lục 1 [ 熱電対 ] 1.1 / NHIỆT ĐIỆN ĐỐI / 1.2 n 1.2.1 Cặp nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱電対 ] 2.1.1 cặp đo nhiệt [thermocouple]... -
ねつでんどう
Mục lục 1 [ 熱伝導 ] 1.1 / NHIỆT TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 sự truyền nhiệt/dẫn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱伝導 ] 2.1.1 sự... -
ねつど
Mục lục 1 [ 熱度 ] 1.1 / NHIỆT ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 nhiệt độ [ 熱度 ] / NHIỆT ĐỘ / n nhiệt độ 熱度表示 :Hiển thị nhiệt... -
ねつどうりょく
[ 熱動力 ] n nhiệt động -
ねつびょう
Mục lục 1 [ 熱病 ] 1.1 n 1.1.1 sốt 1.1.2 bệnh rét [ 熱病 ] n sốt 熱病にかける: bị sốt bệnh rét -
ねつぶんせき
Kỹ thuật [ 熱分析 ] sự phân tích nhiệt [thermal analysis] -
ねつへんけい
Kỹ thuật [ 熱変形 ] biến dạng nhiệt [thermal deformation] -
ねつべん
Mục lục 1 [ 熱弁 ] 1.1 / NHIỆT BIỆN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói nhiệt thành [ 熱弁 ] / NHIỆT BIỆN / n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong... -
ねつほうていしき
Kỹ thuật [ 熱方程式 ] phương trình nhiệt [heat equation] Category : vật lý [物理学] -
ねつぼう
Mục lục 1 [ 熱望 ] 1.1 / NHIỆT VỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự ao ước/sự khao khát cháy bỏng [ 熱望 ] / NHIỆT VỌNG / n sự ao ước/sự... -
ねつぼうちょう
Kỹ thuật [ 熱膨張 ] giãn nở nhiệt [thermal expansion] Explanation : 温度の上昇に伴って材料の体積および長さが増大する現象のこと。 -
ねつぼうちょうぶんせき
Kỹ thuật [ 熱膨張分析 ] sự phân tích giãn nở nhiệt [dilatometory]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.