- Từ điển Nhật - Việt
ねつぼうする
Mục lục |
[ 熱望する ]
n
ước ao
thiết tha
thèm muốn
thèm
mong ước
mong mỏi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねつがく
[ 熱学 ] n nhiệt học -
ねつがある
[ 熱がある ] adj nóng sốt -
ねつがん
Mục lục 1 [ 熱願 ] 1.1 / NHIỆT NGUYỆN / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát [ 熱願 ] / NHIỆT NGUYỆN / n sự khao khát 平和を熱願する :Khao... -
ねつえねるぎー
[ 熱エネルギー ] adj nhiệt năng -
ねつえん
Mục lục 1 [ 熱延 ] 1.1 / NHIỆT DIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự cán nóng 2 [ 熱演 ] 2.1 / NHIỆT DIỄN / 2.2 n 2.2.1 Sự trình diễn nhiệt tình... -
ねつふうかんそうろ
Kỹ thuật [ 熱風乾燥炉 ] lò sấy thổi nhiệt [Hot air drier] -
ねつしょうげき
Kỹ thuật [ 熱衝撃 ] sự xung đột nhiệt [thermal shock] -
ねつしょり
Mục lục 1 [ 熱処理 ] 1.1 / NHIỆT XỬ LÝ / 1.2 n 1.2.1 sự xử lý nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱処理 ] 2.1.1 sự nhiệt luyện [Heat-treatment]... -
ねつしょりこうど
Kỹ thuật [ 熱処理硬度 ] độ cứng sau khi xử lý nhiệt [Heat-treated hardness] -
ねつしょりされたごうきん
Kỹ thuật [ 熱処理された合金 ] hợp kim nhiệt luyện -
ねつけ
Mục lục 1 [ 熱気 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự bồn chồn [ 熱気 ] / NHIỆT KHÍ / n sự bồn chồn ポール・マッカートニーが到着する前から演奏会場はすでに興奮の熱気に包まれていた.:... -
ねつげん
Mục lục 1 [ 熱源 ] 1.1 / NHIỆT NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱源 ] 2.1.1 nguồn nhiệt [heat source] [ 熱源... -
ねつげんしかく
Mục lục 1 [ 熱原子核 ] 1.1 / NHIỆT NGUYÊN TỬ HẠCH / 1.2 n 1.2.1 Hạt nhân phát nhiệt [ 熱原子核 ] / NHIỆT NGUYÊN TỬ HẠCH... -
ねつあい
Mục lục 1 [ 熱愛 ] 1.1 / NHIỆT ÁI / 1.2 n 1.2.1 tình yêu cuồng nhiệt/tình yêu nồng cháy [ 熱愛 ] / NHIỆT ÁI / n tình yêu cuồng... -
ねつあいしゃ
Mục lục 1 [ 熱愛者 ] 1.1 / NHIỆT ÁI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người yêu cuồng nhiệt [ 熱愛者 ] / NHIỆT ÁI GIẢ / n người yêu cuồng... -
ねつあいする
[ 熱愛する ] n hâm -
ねつこうか
Mục lục 1 [ 熱硬化 ] 1.1 / NHIỆT NGẠNH HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự cứng lại theo nhiệt [ 熱硬化 ] / NHIỆT NGẠNH HÓA / n sự cứng... -
ねつこうかぶつ
Mục lục 1 [ 熱硬化物 ] 1.1 / NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT / 1.2 n 1.2.1 nguyên liệu cứng theo nhiệt [ 熱硬化物 ] / NHIỆT NGẠNH HÓA... -
ねつこうかざい
Mục lục 1 [ 熱硬化剤 ] 1.1 / NHIỆT NGẠNH HÓA TỄ / 1.2 n 1.2.1 chất làm rắn lại theo nhiệt [ 熱硬化剤 ] / NHIỆT NGẠNH HÓA... -
ねつこうかせいじゅし
Kỹ thuật [ 熱硬化性樹脂 ] nhựa có tính cứng theo nhiệt [thermosetting resin] Explanation : 熱や触媒により硬化する樹脂のことで、代表的なものにフェノール樹脂、エポキシ樹脂、ユリア樹脂、不飽和ポリエステル樹脂などがある。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.