Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねらいどころ

Mục lục

[ 狙い所 ]

/ THƯ SỞ /

n

Đích/mục tiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねらいうち

    Mục lục 1 [ 狙い撃ち ] 1.1 / THƯ KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự bắn tỉa [ 狙い撃ち ] / THƯ KÍCH / n sự bắn tỉa がん細胞を狙い撃ちして破壊する :Bắn...
  • ねらいうちする

    [ 狙い撃ちする ] n bắn tỉa
  • ねらう

    [ 狙う ] v5u nhắm vào/nhằm mục đích 相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ. 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô...
  • ねる

    Mục lục 1 [ 寝る ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng 2 [ 練る ] 2.1 v5r 2.1.1 nhào trộn/nhào...
  • ねるじかん

    Mục lục 1 [ 寝る時間 ] 1.1 / TẨM THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Giờ đi ngủ [ 寝る時間 ] / TẨM THỜI GIAN / n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi...
  • ねむ

    Mục lục 1 [ 合歓 ] 1.1 / HỢP HOAN / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓 ] / HỢP HOAN / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao,...
  • ねむたい

    [ 眠たい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ
  • ねむっているかね

    Mục lục 1 [ 眠っている金 ] 1.1 / MIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi [ 眠っている金 ] / MIÊN KIM /...
  • ねむのき

    Mục lục 1 [ 合歓木 ] 1.1 / HỢP HOAN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓木 ] / HỢP HOAN MỘC / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại...
  • ねむけ

    Mục lục 1 [ 眠け ] 1.1 / MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ 2 [ 眠気 ] 2.1 n 2.1.1 buồn ngủ [ 眠け ] / MIÊN / n Sự...
  • ねむけざまし

    Mục lục 1 [ 眠け覚し ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ 2 [ 眠気覚まし ] 2.1 / MIÊN...
  • ねむい

    [ 眠い ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi
  • ねむり

    [ 眠り ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon
  • ねむりぐさ

    Mục lục 1 [ 眠り草 ] 1.1 / MIÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây trinh nữ [ 眠り草 ] / MIÊN THẢO / n Cây trinh nữ
  • ねむりぐすり

    [ 眠り薬 ] n thuốc ngủ
  • ねむりびょう

    Mục lục 1 [ 眠り病 ] 1.1 / MIÊN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh ngủ [ 眠り病 ] / MIÊN BỆNH / n bệnh ngủ
  • ねむりあな

    Kỹ thuật [ ねむり穴 ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業]
  • ねむりからさめる

    Mục lục 1 [ 眠りから覚める ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 exp 1.2.1 tỉnh giấc [ 眠りから覚める ] / MIÊN GIÁC / exp tỉnh giấc
  • ねむり穴

    Kỹ thuật [ ねむりあな ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業]
  • ねむれない

    [ 眠れない ] v5r mất ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top