Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんご

Mục lục

[ 年後 ]

/ NIÊN HẬU /

n

Những năm về sau
その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại trong ~năm tới.
会社設立_年後に単年度での黒字にする :Có được lãi trong một năm sau ~năm công ty thành lập.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんごにち

    Mục lục 1 [ 念五日 ] 1.1 / NIỆM NGŨ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày 25 (trong tháng) [ 念五日 ] / NIỆM NGŨ NHẬT / n ngày 25 (trong tháng)
  • ねんごろ

    Mục lục 1 [ 懇ろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự/nhã nhặn/hiếu khách/mến khách 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự nhã nhặn/sự hiếu...
  • ねんいり

    Mục lục 1 [ 念入り ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/chu đáo/tỉ mỉ 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự chu đáo [ 念入り ] adj-na cẩn thận/chu...
  • ねんさい

    Mục lục 1 [ 年祭 ] 1.1 / NIÊN TẾ / 1.2 n 1.2.1 Ngày kỷ niệm [ 年祭 ] / NIÊN TẾ / n Ngày kỷ niệm 本校は来年百年祭をする. :Trường...
  • ねんさん

    Mục lục 1 [ 年産 ] 1.1 / NIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự sản xuất hàng năm [ 年産 ] / NIÊN SẢN / n Sự sản xuất hàng năm 年産_台の能力を持つ :Có...
  • ねんさんがく

    Mục lục 1 [ 年産額 ] 1.1 / NIÊN SẢN NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 Sự sản xuất hàng năm [ 年産額 ] / NIÊN SẢN NGẠCH / n Sự sản xuất...
  • ねんかい

    Mục lục 1 [ 年会 ] 1.1 / NIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị thường niên [ 年会 ] / NIÊN HỘI / n hội nghị thường niên 更新料・年会費はございません。 :Không...
  • ねんかいひ

    Mục lục 1 [ 年会費 ] 1.1 / NIÊN HỘI PHÍ / 1.2 n 1.2.1 Chi phí hàng năm [ 年会費 ] / NIÊN HỘI PHÍ / n Chi phí hàng năm _ドルの年会費 :Phí...
  • ねんかんおよびしはんきごとのざんていぜいがくのしゅうせい

    Kinh tế [ 年間および四半期ごとの暫定税額の修正 ] Điều chỉnh số thuế tạm nộp cả năm và từng quý Category : Tài...
  • ねんかんしょとく

    [ 年間所得 ] n tiền thu vào trong năm
  • ねんかんしゅうえき

    Mục lục 1 [ 年間収益 ] 1.1 / NIÊN GIAN THU ÍCH / 1.2 n 1.2.1 Lợi tức hàng năm [ 年間収益 ] / NIÊN GIAN THU ÍCH / n Lợi tức hàng...
  • ねんかんけいかく

    Mục lục 1 [ 年間計画 ] 1.1 / NIÊN GIAN KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch năm [ 年間計画 ] / NIÊN GIAN KẾ HỌA / n kế hoạch năm...
  • ねんせいけいすう

    Kỹ thuật [ 粘性係数 ] hệ số dính [coefficient of viscosity]
  • ねんすう

    Mục lục 1 [ 年数 ] 1.1 / NIÊN SỐ / 1.2 n 1.2.1 số năm [ 年数 ] / NIÊN SỐ / n số năm 耐用年数にわたって減価償却される :Hao...
  • ねんり

    Mục lục 1 [ 年利 ] 1.1 / NIÊN LỢI / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ lãi năm [ 年利 ] / NIÊN LỢI / n tỷ lệ lãi năm 現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です :Lãi...
  • ねんりき

    [ 念力 ] n ý chí Ghi chú: 思う念力岩をとおす: lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • ねんりつ

    Mục lục 1 [ 年率 ] 1.1 / NIÊN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ lãi năm [ 年率 ] / NIÊN XUẤT / n tỷ lệ lãi năm 経済はインフレ調整後で年率0.6%収縮した :Sau...
  • ねんりいき

    [ 年利息 ] n lãi hàng năm
  • ねんりん

    [ 年輪 ] n vòng năm (tính tuổi cây) 木の年輪を数える :Đếm vòng tuổi của cây. 年輪を見せるために化石化した木は切られた :Cây...
  • ねんりんしがく

    Mục lục 1 [ 年輪史学 ] 1.1 / NIÊN LUÂN SỬ HỌC / 1.2 n 1.2.1 khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây [ 年輪史学 ] / NIÊN LUÂN SỬ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top