- Từ điển Nhật - Việt
ねんじほうこく
Mục lục |
[ 年次報告 ]
/ NIÊN THỨ BÁO CÁO /
n
sử biên niên
- さらに詳細な情報に関しましては、弊社の年次報告書を御覧ください。:Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta.
- ABC社はXYZ社に対して、契約品に関する半年ごとの販売報告書、およびABC社の年次報告書を提出する :Công ty ABC khẳng định họ sẽ đệ trình bản báo cáo thường niên và
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんじゆうきゅうきゅうか
Mục lục 1 [ 年次有給休暇 ] 1.1 / NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm 2 Kinh tế 2.1... -
ねんじゅ
Mục lục 1 [ 念珠 ] 1.1 / NIỆM CHÂU / 1.2 n 1.2.1 chuỗi tràng hạt 2 [ 念誦 ] 2.1 / NIỆM TỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự tụng niệm [ 念珠... -
ねんじゅう
Mục lục 1 [ 年中 ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ 年中 ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí... -
ねんじゅうぎょうじ
Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH... -
ねんじゅうむきゅう
Mục lục 1 [ 年中無休 ] 1.1 / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / 1.2 n 1.2.1 mở suốt năm (cửa hàng) [ 年中無休 ] / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / n mở... -
ねんじる
[ 念じる ] n niệm -
ねんざ
Mục lục 1 [ 捻挫 ] 1.1 v5r 1.1.1 bị trật xương 1.1.2 bệnh bong gân 1.2 n 1.2.1 sự bong gân/sự sai khớp 2 [ 捻挫する ] 2.1 vs... -
ねんざする
[ 捻挫する ] vs bong gân -
ねんしじょう
Mục lục 1 [ 年始状 ] 1.1 / NIÊN THỦY TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年始状 ] / NIÊN THỦY TRẠNG / n thiếp chúc... -
ねんしょ
Mục lục 1 [ 年初 ] 1.1 / NIÊN SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念書 ] 2.1 / NIỆM THƯ / 2.2 n 2.2.1 Bản ghi nhớ [ 年初 ] / NIÊN SƠ... -
ねんしょう
Mục lục 1 [ 年少 ] 1.1 / NIÊN THIẾU / 1.2 n 1.2.1 thiếu niên 2 [ 燃焼 ] 2.1 n 2.1.1 sự đốt cháy 3 [ 燃焼する ] 3.1 vs 3.1.1 đốt... -
ねんしょうの
Mục lục 1 [ 年少の ] 1.1 n 1.1.1 trẻ tuổi 1.1.2 nhỏ tuổi 1.1.3 bé thơ [ 年少の ] n trẻ tuổi nhỏ tuổi bé thơ -
ねんしょうしきべつしけん
Kỹ thuật [ 燃焼識別試験 ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning] -
ねんしょうしゃ
Mục lục 1 [ 年少者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn em 2 [ 年少者 ] 2.1 / NIÊN THIẾU GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người thiếu niên [ 年少者 ] n đàn em... -
ねんしょうろ
Mục lục 1 [ 燃焼炉 ] 1.1 / NHIÊN THIÊU LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò đốt 1.3 n 1.3.1 lò lửa [ 燃焼炉 ] / NHIÊN THIÊU LÔ / n Lò đốt n lò... -
ねんげつ
[ 年月 ] n năm tháng/thời gian 年月を経る: trải qua năm tháng -
ねんげん
Mục lục 1 [ 年限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn tuổi 2 [ 年限 ] 2.1 / NIÊN HẠN / 2.2 n 2.2.1 niên hạn [ 年限 ] n hạn tuổi [ 年限 ] / NIÊN... -
ねんあけ
Mục lục 1 [ 年明け ] 1.1 / NIÊN MINH / 1.2 n 1.2.1 năm mới [ 年明け ] / NIÊN MINH / n năm mới -
ねんこう
[ 年功 ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm -
ねんこうちんぎん
[ 年功賃金 ] n tiền lương chức vụ thâm niên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.