- Từ điển Nhật - Việt
のぐさ
Mục lục |
[ 野草 ]
/ DÃ THẢO /
n
cỏ dại/đồng cỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のだて
Mục lục 1 [ 野点て ] 1.1 / DÃ ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 tiệc trà ngoài trời 2 [ 野立て ] 2.1 / DÃ LẬP / 2.2 n, iK 2.2.1 tiệc trà ngoài... -
のち
Mục lục 1 [ 後 ] 1.1 adj-no 1.1.1 sau đó/sau khi/kể từ đó 1.2 n 1.2.1 trong tương lai [ 後 ] adj-no sau đó/sau khi/kể từ đó n trong... -
のちぞい
Mục lục 1 [ 後添い ] 1.1 / HẬU THIÊM / 1.2 n 1.2.1 vợ kế [ 後添い ] / HẬU THIÊM / n vợ kế -
のちのち
Mục lục 1 [ 後後 ] 1.1 / HẬU HẬU / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 Tương lai xa 2 [ 後々 ] 2.1 / HẬU / 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 Tương lai xa [ 後後... -
のちのよ
Mục lục 1 [ 後の世 ] 1.1 / HẬU THẾ / 1.2 n 1.2.1 hậu thế/con cháu đời sau [ 後の世 ] / HẬU THẾ / n hậu thế/con cháu đời... -
のちざん
Mục lục 1 [ 後産 ] 1.1 / HẬU SẢN / 1.2 n 1.2.1 nhau thai [ 後産 ] / HẬU SẢN / n nhau thai -
のっとる
[ 乗っ取る ] v5r đoạt được/giành lấy 会社を乗っ取る: giành lấy quyền kiểm soát công ty -
のづみ
Kinh tế [ 野積み ] lưu bãi [open storage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
のづみば
Kinh tế [ 野積場 ] bãi chứa hàng trên cảng Explanation : 屋外の貨物保管場所。 -
のてん
Mục lục 1 [ 野天 ] 1.1 / DÃ THIÊN / 1.2 n 1.2.1 ngoài trời [ 野天 ] / DÃ THIÊN / n ngoài trời -
のてんぶろ
Mục lục 1 [ 野天風呂 ] 1.1 / DÃ THIÊN PHONG LỮ / 1.2 n 1.2.1 sự tắm ngoài trời [ 野天風呂 ] / DÃ THIÊN PHONG LỮ / n sự tắm... -
ので
Mục lục 1 suf 1.1 đó là trường hợp/bởi vì.../do.../vì... 2 suf 2.1 vì suf đó là trường hợp/bởi vì.../do.../vì... suf vì -
のときにかぎり
Kỹ thuật [ のときに限り ] khi và chỉ khi [if and only if] Category : toán học [数学] -
のときに限り
Kỹ thuật [ のときにかぎり ] khi và chỉ khi [if and only if] Category : toán học [数学] -
のど
Mục lục 1 [ 咽喉 ] 1.1 n 1.1.1 yết hầu 1.1.2 họng 2 [ 喉 ] 2.1 n 2.1.1 cuống họng 2.2 n, uk 2.2.1 họng/cổ họng [ 咽喉 ] n yết... -
のど厚
Kỹ thuật [ のどあつ ] cổ ngỗng/chỗ thắt/rãnh thắt/chỗ răng cưa [throat] -
のどにひっかかる
[ 咽喉に引っかかる ] n nghẹn -
のどぶえ
Mục lục 1 [ 喉笛 ] 1.1 / HẦU ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 Khí quản [ 喉笛 ] / HẦU ĐỊCH / n Khí quản -
のどぼとけ
Mục lục 1 [ 喉仏 ] 1.1 / HẦU PHẬT / 1.2 n 1.2.1 Cục yết hầu [ 喉仏 ] / HẦU PHẬT / n Cục yết hầu -
のどがつまる
Mục lục 1 [ 咽喉がつまる ] 1.1 n 1.1.1 nghẹt cổ 2 [ 喉が詰まる ] 2.1 exp 2.1.1 nghẹt cổ [ 咽喉がつまる ] n nghẹt cổ [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.