Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のこりび

Mục lục

[ 残り火 ]

/ TÀN HỎA /

n

Than hồng
残り火を燃え上がらせる :Đốt than hồng
燃えている残り火 :Than hồng đang cháy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のこりかもつ

    Kinh tế [ 残り貨物 ] hàng còn lại (bảo hiểm ) [remaining cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • のこりかもつ(ほけん)

    [ 残り貨物(保険) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
  • のこりもの

    [ 残り物 ] n vật còn lại/còn lại 夕べの残り物がいっぱいある :Có rất nhiều đồ ăn còn lại từ tối qua パットは、冷蔵庫の残り物をすべて入れてキャセロールを作った :Một...
  • のこらず

    [ 残らず ] adv hoàn toàn/tất cả/toàn bộ/sạch sành sanh/tất tuột 君の知っていることを残らず聞かしてくれ: hãy nói...
  • のこらずつかいはたす

    Mục lục 1 [ 残らず使い果たす ] 1.1 adv 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ 残らず使い果たす ] adv hết trụi hết trơn
  • のこらずうちけす

    [ 残らず打ち消す ] adv chối biến
  • のこらずかる

    [ 残らず刈る ] adv cắt trụi
  • のこらずすくいとる

    [ 残らずすくい取る ] adv vét sạch
  • のこる

    Mục lục 1 [ 残る ] 1.1 v5r 1.1.1 rơi rớt 1.1.2 còn lại/sót lại/còn [ 残る ] v5r rơi rớt còn lại/sót lại/còn 遠い山々に雪が残っている :...
  • のこ盤

    Kỹ thuật [ のこばん ] máy khâu/máy may [sawing machine]
  • のう

    Mục lục 1 [ 能 ] 1.1 / NĂNG / 1.2 n 1.2.1 năng lực/tài năng/bản lĩnh 1.2.2 kịch nô 1.2.3 hiệu lực/hiệu quả 2 [ 脳 ] 2.1 n 2.1.1...
  • のうずい

    [ 脳髄 ] n não Ghi chú: ngôn ngữ dùng trong y học
  • のうたん

    [ 濃淡 ] n sự đậm nhạt 濃淡法: cách phối hợp đậm nhạt
  • のうぎょぐ

    [ 農漁具 ] n nông ngư cụ
  • のうぎょみん

    Mục lục 1 [ 農漁民 ] 1.1 / NÔNG NGƯ DÂN / 1.2 n 1.2.1 nông ngư dân [ 農漁民 ] / NÔNG NGƯ DÂN / n nông ngư dân
  • のうぎょう

    Mục lục 1 [ 農業 ] 1.1 n 1.1.1 nông nghiệp 1.1.2 nghề làm ruộng 1.1.3 ngành nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 農業 ] 2.1.1 nông nghiệp...
  • のうぎょうきかい

    Mục lục 1 [ 農業機械 ] 1.1 n 1.1.1 máy nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 農業機械 ] 2.1.1 máy nông nghiệp [agricultural machine] [ 農業機械...
  • のうぎょうきょうどうくみあい

    Mục lục 1 [ 農業協同組合 ] 1.1 / NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Hợp tác xã nông nghiệp [ 農業協同組合 ]...
  • のうぎょうだいがく

    [ 農業大学 ] n đại học nông nghiệp
  • のうぎょうぶ

    Mục lục 1 [ 農業部 ] 1.1 n 1.1.1 bộ nông nghiệp 1.1.2 bộ canh nông [ 農業部 ] n bộ nông nghiệp bộ canh nông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top