Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のびやか

[ 伸びやか ]

adj-na

cảm thấy thoải mái/thong dong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のびる

    Mục lục 1 [ 延びる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 diễn 1.2 v1, vi 1.2.1 giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài 2 [ 伸びる ] 2.1 adj-na 2.1.1...
  • のびる(めんが)

    [ のびる(麺が) ] n nở
  • のびる(麺が)

    [ のびる(めんが) ] n nở
  • のぶとい

    Mục lục 1 [ 野太い ] 1.1 / DÃ THÁI / 1.2 adj 1.2.1 khàn khàn (tiếng nói) [ 野太い ] / DÃ THÁI / adj khàn khàn (tiếng nói)
  • のぶどう

    Mục lục 1 [ 野葡萄 ] 1.1 / DÃ * * / 1.2 n 1.2.1 nho dại [ 野葡萄 ] / DÃ * * / n nho dại
  • のべ

    Mục lục 1 [ 野辺 ] 1.1 / DÃ BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cánh đồng [ 野辺 ] / DÃ BIÊN / n cánh đồng
  • のべおくり

    Mục lục 1 [ 野辺送り ] 1.1 / DÃ BIÊN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Việc chôn cất [ 野辺送り ] / DÃ BIÊN TỐNG / n Việc chôn cất
  • のべつぼ

    Mục lục 1 [ 延べ坪 ] 1.1 n 1.1.1 tổng diện tích kiến trúc 2 [ 延坪 ] 2.1 / DIÊN BÌNH / 2.2 n 2.2.1 tổng diện tích sàn [ 延べ坪...
  • のべにっすう

    Mục lục 1 [ 延べ日数 ] 1.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 tổng số ngày 2 [ 延日数 ] 2.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 2.2 n 2.2.1 tổng số...
  • のべばらい

    Mục lục 1 [ 延べ払い ] 1.1 / DIÊN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự trả chậm/sự thanh toán sau [ 延べ払い ] / DIÊN PHẤT / n sự trả chậm/sự...
  • のべばらいゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 延べ払い輸出 ] 1.1 / DIÊN PHẤT THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trả chậm [ 延べ払い輸出 ] / DIÊN PHẤT...
  • のべぼう

    Mục lục 1 [ 延べ棒 ] 1.1 / DIÊN BỔNG / 1.2 n 1.2.1 thanh (kim loại) 2 [ 延棒 ] 2.1 / DIÊN BỔNG / 2.2 n 2.2.1 thanh (kim loại) [ 延べ棒...
  • のべがね

    Mục lục 1 [ 延べ金 ] 1.1 / DIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tấm kim loại/dao găm/thanh gươm 2 [ 延金 ] 2.1 / DIÊN KIM / 2.2 n 2.2.1 tấm kim loại/dao...
  • のべじんいん

    Mục lục 1 [ 延べ人員 ] 1.1 / DIÊN NHÂN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 toàn bộ nhân sự 2 [ 延人員 ] 2.1 / DIÊN NHÂN VIÊN / 2.2 n 2.2.1 toàn...
  • のべる

    Mục lục 1 [ 延べる ] 1.1 v1 1.1.1 giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới 2 [ 述べる ] 2.1 n 2.1.1 tỏ bày 2.1.2 bầy...
  • のほとりに

    Mục lục 1 [ の辺りに ] 1.1 / BIÊN / 1.2 exp 1.2.1 gần/ở gần/khoảng/chừng/ở vùng xung quanh/ở vùng lân cận [ の辺りに ]...
  • のほほんと

    adv lãnh đạm/thờ ơ/sơ suất
  • のぼせあがる

    [ のぼせ上がる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được
  • のぼせ上がる

    [ のぼせあがる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được
  • のぼせる

    Mục lục 1 [ 逆上せる ] 1.1 v1 1.1.1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng 2 [ 上せる ] 2.1 v1 2.1.1 ghi vào 2.1.2 đề xuất 2.1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top