- Từ điển Nhật - Việt
のべつぼ
Mục lục |
[ 延べ坪 ]
n
tổng diện tích kiến trúc
- 1階と2階の延べ坪は150平方メートルです:Tổng diện tích của tầng 1 và tầng 2 là 150 m2
[ 延坪 ]
/ DIÊN BÌNH /
n
tổng diện tích sàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のべにっすう
Mục lục 1 [ 延べ日数 ] 1.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 tổng số ngày 2 [ 延日数 ] 2.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 2.2 n 2.2.1 tổng số... -
のべばらい
Mục lục 1 [ 延べ払い ] 1.1 / DIÊN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự trả chậm/sự thanh toán sau [ 延べ払い ] / DIÊN PHẤT / n sự trả chậm/sự... -
のべばらいゆしゅつ
Mục lục 1 [ 延べ払い輸出 ] 1.1 / DIÊN PHẤT THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trả chậm [ 延べ払い輸出 ] / DIÊN PHẤT... -
のべぼう
Mục lục 1 [ 延べ棒 ] 1.1 / DIÊN BỔNG / 1.2 n 1.2.1 thanh (kim loại) 2 [ 延棒 ] 2.1 / DIÊN BỔNG / 2.2 n 2.2.1 thanh (kim loại) [ 延べ棒... -
のべがね
Mục lục 1 [ 延べ金 ] 1.1 / DIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tấm kim loại/dao găm/thanh gươm 2 [ 延金 ] 2.1 / DIÊN KIM / 2.2 n 2.2.1 tấm kim loại/dao... -
のべじんいん
Mục lục 1 [ 延べ人員 ] 1.1 / DIÊN NHÂN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 toàn bộ nhân sự 2 [ 延人員 ] 2.1 / DIÊN NHÂN VIÊN / 2.2 n 2.2.1 toàn... -
のべる
Mục lục 1 [ 延べる ] 1.1 v1 1.1.1 giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới 2 [ 述べる ] 2.1 n 2.1.1 tỏ bày 2.1.2 bầy... -
のほとりに
Mục lục 1 [ の辺りに ] 1.1 / BIÊN / 1.2 exp 1.2.1 gần/ở gần/khoảng/chừng/ở vùng xung quanh/ở vùng lân cận [ の辺りに ]... -
のほほんと
adv lãnh đạm/thờ ơ/sơ suất -
のぼせあがる
[ のぼせ上がる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được -
のぼせ上がる
[ のぼせあがる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được -
のぼせる
Mục lục 1 [ 逆上せる ] 1.1 v1 1.1.1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng 2 [ 上せる ] 2.1 v1 2.1.1 ghi vào 2.1.2 đề xuất 2.1.3... -
のぼす
Mục lục 1 [ 上す ] 1.1 v5s 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ 上す ] v5s ghi vào đề xuất cho lên -
のぼり
Mục lục 1 [ 上り ] 1.1 n 1.1.1 sự leo lên/sự tăng lên 2 [ 幟 ] 2.1 / XÍ / 2.2 n 2.2.1 Lá cờ/biểu ngữ [ 上り ] n sự leo lên/sự... -
のぼりくだり
Mục lục 1 [ 上り下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống [ 上り下り ] / THƯỢNG HẠ... -
のぼりぐち
Mục lục 1 [ 上り口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa lên/đường lên 2 [ 登り口 ] 2.1 / ĐĂNG KHẨU / 2.2 n 2.2.1 cửa lên/đường... -
のぼりみち
Mục lục 1 [ 上り道 ] 1.1 / THƯỢNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Con đường dốc [ 上り道 ] / THƯỢNG ĐẠO / n Con đường dốc -
のぼりざか
Mục lục 1 [ 上り坂 ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ 上り坂 ] n ngày càng tăng lên/đi lên đường... -
のぼりこうばい
Mục lục 1 [ 上り勾配 ] 1.1 / THƯỢNG CÂU PHỐI / 1.2 n 1.2.1 độ dốc lên [ 上り勾配 ] / THƯỢNG CÂU PHỐI / n độ dốc lên -
のぼりりんく
Tin học [ 上りリンク ] liên kết nhảy tiếp [forward link]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.