- Từ điển Nhật - Việt
はい
Mục lục |
[ 灰 ]
n
tro tàn
tro
[ 俳 ]
n
diễn viên nam/nam diễn viên
[ 肺 ]
n
phổi
- 癌になった肺 :Phổi đã bị ung thư
- 活動期にあるサルコイドーシスの肺 :phổi sacoidosis hoạt động có thời kì
adj-na
dạ
adj-na
vâng
conj, int
vâng/phải/dạ/được/ừ/có chứ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
はいた
Mục lục 1 [ 歯痛 ] 1.1 / XỈ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 Sự đau răng [ 歯痛 ] / XỈ THỐNG / n Sự đau răng 通風と歯痛に勝る苦痛はない。 :Không... -
はいたそし
Tin học [ 排他素子 ] cổng NOT-IF-THEN [NOT-IF-THEN gate/NOT-IF-THEN element] -
はいたつ
Mục lục 1 [ 配達 ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát 2 [ 配達する ] 2.1 vs 2.1.1 đưa cho/chuyển cho/phân phát... -
はいたつちがい
Kinh tế [ 配達違い ] giao nhầm [wrong delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はいたつにん
Mục lục 1 [ 配達人 ] 1.1 / PHỐI ĐẠT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người giao hàng/ người đưa bưu phẩm [ 配達人 ] / PHỐI ĐẠT NHÂN... -
はいたつしょうめい
Mục lục 1 [ 配達証明 ] 1.1 / PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH / 1.2 n 1.2.1 giấy chứng nhận giao hàng [ 配達証明 ] / PHỐI ĐẠT CHỨNG... -
はいたつりょう
Mục lục 1 [ 配達料 ] 1.1 / PHỐI ĐẠT LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí giao hàng [ 配達料 ] / PHỐI ĐẠT LIỆU / n phí giao hàng 配達料はおいくらですか? :Phí... -
はいたてき
[ 排他的 ] adj-na riêng biệt/độc quyền ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった :Từ... -
はいたてきけいざいすいいき
[ 排他的経済水域 ] adj-na Vùng Kinh tế Độc quyền その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm rõ... -
はいたてきろんりわ
Tin học [ 排他的論理和 ] phép toán XOR [exclusive OR (XOR)]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemBirds
356 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemOccupations III
195 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemAircraft
276 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.