Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいえき

Mục lục

[ 廃液 ]

/ PHẾ DỊCH /

n

dung dịch phế thải
腹部内に置かれた廃液管を通して発病する感染 :Nhiễm bệnh qua các đường ống dẫn dung dịch phế thải được đặt trong bụng.
企業が工場廃液を川に流さないようにする :Ngăn không cho các công ty thải dung dịch phế thải nhà máy ra sông.

[ 排液 ]

n

hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu nước
圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する :Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất.
排液管を通して脳の中の余分な体液を排出する :Loại bỏ dịch thừa trong não qua một ống thoát dịch.

Kỹ thuật

[ 廃液 ]

dung dịch thải [effluent, waste liquid, waste solution]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいえつ

    [ 拝謁 ] n thính giả/người đọc ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự 宮中で拝謁を賜る :được...
  • はいえつする

    [ 拝謁する ] vs-s tiếp kiến/gặp mặt 王に拝謁する: tiếp kiến nhà vua (đức vua)
  • はいえい

    Mục lục 1 [ 背泳 ] 1.1 v1 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa 2 [ 背泳 ] 2.1 / BỐI VỊNH / 2.2 n 2.2.1 sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa...
  • はいえん

    [ 肺炎 ] n bệnh sưng phổi/viêm phổi インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎 :Bệnh viêm phổi gây ra do...
  • はいえんきゅうせい

    [ 肺炎急性 ] n viêm phổi cấp
  • はいじん

    Mục lục 1 [ 俳人 ] 1.1 n 1.1.1 nhà thơ 2 [ 廃人 ] 2.1 n 2.1.1 người tàn phế [ 俳人 ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ...
  • はいじょ

    Mục lục 1 [ 排除 ] 1.1 n 1.1.1 sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 loại trừ/loại bỏ/bài trừ...
  • はいじょする

    Mục lục 1 [ 廃除する ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt bỏ 2.1.4 bỏ [...
  • はいじょようそ

    Tin học [ 排除要素 ] sự loại trừ [exclusions]
  • はいふ

    Mục lục 1 [ 配布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/ sự cung cấp 2 [ 配布する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát [ 配布 ] n sự phân phát/ sự...
  • はいふさきひょう

    Tin học [ 配布先表 ] danh sách phân phối [Distribution List/DL]
  • はいふさきひょうてんかい

    Tin học [ 配布先表展開 ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion]
  • はいふさきひょうのしよう

    Tin học [ 配布先表の使用 ] sử dụng danh sách phân phối [use of distribution list]
  • はいふさきひょうめい

    Tin học [ 配布先表名 ] tên danh sách phân phối [distribution list name]
  • はいざい

    Mục lục 1 [ 廃材 ] 1.1 / PHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ phế liệu [ 廃材 ] / PHẾ TÀI / n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà...
  • はいざん

    Mục lục 1 [ 廃山 ] 1.1 / PHẾ SƠN / 1.2 n 1.2.1 mỏ bỏ hoang [ 廃山 ] / PHẾ SƠN / n mỏ bỏ hoang 廃山する :Bỏ hoang một...
  • はいざら

    Mục lục 1 [ 灰皿 ] 1.1 / HÔI MÃNH / 1.2 n 1.2.1 gạt tàn [ 灰皿 ] / HÔI MÃNH / n gạt tàn
  • はいし

    Mục lục 1 [ 廃止 ] 1.1 n 1.1.1 sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ 2 [ 廃止する ] 2.1 vs 2.1.1 hủy bỏ/hủy...
  • はいしつ

    [ 廃疾 ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật được...
  • はいしじこう

    Tin học [ 廃止事項 ] tính năng bị xóa [deleted feature]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top