Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいきぶつ

Mục lục

[ 廃棄物 ]

n

những thứ bỏ đi/rác/phế liệu
バックミンスターフラーレン廃棄物 :chất thải buckminterfullerene
ヒ素廃棄物 :chất thải có chứa asen (độc)

Kỹ thuật

[ 廃棄物 ]

đồ thải [waste(s)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいきぶつしょり

    Kỹ thuật [ 廃棄物処理 ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment]
  • はいきへい

    Kỹ thuật [ 排気閉 ] đóng thải khí
  • はいきべん

    Mục lục 1 [ 排気弁 ] 1.1 / BÁI KHÍ BIỆN / 1.2 n 1.2.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ 排気弁 ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ 排気弁...
  • はいきこう

    Mục lục 1 [ 排気口 ] 1.1 / BÁI KHÍ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thải/cửa xả [ 排気口 ] / BÁI KHÍ KHẨU / n cửa thải/cửa xả 機関排気口 :Cửa...
  • はいきかい

    Kỹ thuật [ 排気開 ] mở thải khí
  • はいきかん

    Mục lục 1 [ 排気管 ] 1.1 / BÁI KHÍ QUẢN / 1.2 n 1.2.1 ống xả/ống thải [ 排気管 ] / BÁI KHÍ QUẢN / n ống xả/ống thải 排気管をきれいにする :làm...
  • はいきする

    [ 廃棄する ] n phế bỏ
  • はいきプライオリティ

    Tin học [ 廃棄プライオリティ ] mất quyền ưu tiên [discard priority/loss priority]
  • はいきりょう

    Mục lục 1 [ 排気量 ] 1.1 / BÁI KHÍ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng khí thải [ 排気量 ] / BÁI KHÍ LƯỢNG / n lượng khí thải _年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến...
  • はいきガス

    [ 排気ガス ] n khí độc/khí thải 排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc 排気ガス基準 :Tiêu chuẩn...
  • はいきセル

    Tin học [ 廃棄セル ] ô bị xóa [discarded cell]
  • はいきんしゅぎ

    Mục lục 1 [ 拝金主義 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義 ] / BÁI KIM CHỦ NGHĨA...
  • はいきんしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 拝金主義者 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義者 ] / BÁI KIM CHỦ...
  • はいきょうしゃ

    Mục lục 1 [ 背教者 ] 1.1 / BỐI GIÁO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người bội tín/người bỏ đạo [ 背教者 ] / BỐI GIÁO GIẢ / n Người...
  • はいきょする

    [ 廃去する ] n phế trừ
  • はいく

    [ 俳句 ] n bài cú/thơ Haiku 俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài 俳句をたしなむ :học làm...
  • はいぐうしゃ

    Mục lục 1 [ 配偶者 ] 1.1 n 1.1.1 Người phụ thuộc/người phải nuôi dưỡng/người sống nhờ theo 1.1.2 người phối hợp thành...
  • はいそ

    [ 敗訴 ] n sự mất thế thuận lợi 第一次訴訟では敗訴が確定している :Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi...
  • はいち

    Mục lục 1 [ 配置 ] 1.1 n 1.1.1 sắp đặt/an bài/bố trí 1.1.2 bố cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 配置 ] 2.1.1 sự bố trí [arrangement] [...
  • はいちず

    Kỹ thuật [ 配置図 ] sơ đồ bố trí [iayout drawing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top