Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいきょう

Mục lục

[ 背教 ]

/ BỐI GIÁO /

n

sự ly khai/sự bỏ đạo/sự bỏ Đảng
その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた :những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét
背教司祭 :Linh mục bỏ đạo.

Xem thêm các từ khác

  • はいしん

    sự phản bội/sự bội tín, bội tín, phản bội/bội tín, gửi tin [delivery], 背信行為として受け止められる :bị coi...
  • はいごう

    sự phối hợp [blending, combination, composition, proportion]
  • はいかん

    sâu thẳm trái tim, sự đặt đường ống/sự nối đường ống, sự bố trí đường ống [pipe arrangement], 高圧蒸気を通す配管 :Đường...
  • はいせつ

    sự bài tiết, 尿酸排泄促進薬 :thuốc kích thích bài tiết axit uric., 重金属排泄 :bài tiết kim loại nặng
  • はかせ

    tiến sĩ, お天気博士: tiến sỹ khí tượng
  • はす

    sen, 蓮の花: hoa sen
  • はブラシ

    bàn chải răng, 歯ブラシ1本に100ドルもかけるなんて浪費だ :thật là lãng phí khi tiêu 100$ cho 1 chiếc bàn chải đánh...
  • はんだい

    trường đại học osaka, bàn ăn kiểu nhật
  • はんだんぴんぐ

    chống phá giá [antidumping], category : ngoại thương [対外貿易]
  • はんどう

    sự phản tác dụng, sự phản động, phản động, chủ nghĩa phản động, 反動的: có tính chất phản động, 反動派: bè lũ...
  • はんぱ

    một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ, vật phế thải/người vô dụng, 半端では売りません: không bán lẻ
  • はんぱつ

    sự đẩy lùi, sự cự tuyệt/sự khước từ/sự từ chối, đẩy lùi, cự tuyệt/khước từ
  • はんぷん

    một nửa phút
  • はんし

    giấy nhật dùng để viết chữ đẹp
  • はんしょう

    nửa đêm, chuông dùng để báo hỏa họan, phản chứng/phản đề, phản chứng [disproof], 反証をあげる: nêu ra phản đề
  • はんげん

    sự giảm một nửa, giảm một nửa
  • はんご

    từ trái nghĩa, nửa từ nhớ [half-word]
  • はんごう

    dụng cụ nhà bếp (của lính)
  • はんか

    phồn hoa, sự phồn hoa
  • はんかく

    ký tự một byte [en quad/half-width characters]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top