Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいきりょう

Mục lục

[ 排気量 ]

/ BÁI KHÍ LƯỢNG /

n

lượng khí thải
_年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến năm ~ thì lượng khí thải dioxi cac bon sẽ giảm đi một nửa.
距離当たりの排気量 :Lượng khí thải tương ứng với khoảng cách.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいきガス

    [ 排気ガス ] n khí độc/khí thải 排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc 排気ガス基準 :Tiêu chuẩn...
  • はいきセル

    Tin học [ 廃棄セル ] ô bị xóa [discarded cell]
  • はいきんしゅぎ

    Mục lục 1 [ 拝金主義 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義 ] / BÁI KIM CHỦ NGHĨA...
  • はいきんしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 拝金主義者 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義者 ] / BÁI KIM CHỦ...
  • はいきょうしゃ

    Mục lục 1 [ 背教者 ] 1.1 / BỐI GIÁO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người bội tín/người bỏ đạo [ 背教者 ] / BỐI GIÁO GIẢ / n Người...
  • はいきょする

    [ 廃去する ] n phế trừ
  • はいく

    [ 俳句 ] n bài cú/thơ Haiku 俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài 俳句をたしなむ :học làm...
  • はいぐうしゃ

    Mục lục 1 [ 配偶者 ] 1.1 n 1.1.1 Người phụ thuộc/người phải nuôi dưỡng/người sống nhờ theo 1.1.2 người phối hợp thành...
  • はいそ

    [ 敗訴 ] n sự mất thế thuận lợi 第一次訴訟では敗訴が確定している :Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi...
  • はいち

    Mục lục 1 [ 配置 ] 1.1 n 1.1.1 sắp đặt/an bài/bố trí 1.1.2 bố cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 配置 ] 2.1.1 sự bố trí [arrangement] [...
  • はいちず

    Kỹ thuật [ 配置図 ] sơ đồ bố trí [iayout drawing]
  • はいちする

    Mục lục 1 [ 配置する ] 1.1 n 1.1.1 xếp đặt 1.1.2 thu xếp 1.1.3 sắp xếp 1.1.4 phô bầy 1.1.5 dàn 1.1.6 cất dọn 1.1.7 cắt đặt...
  • はいてい

    Mục lục 1 [ 廃帝 ] 1.1 / PHẾ ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 hoàng đế bị truất ngôi [ 廃帝 ] / PHẾ ĐẾ / n hoàng đế bị truất ngôi
  • はいてん

    Kinh tế [ 配転 ] sự chuyển đổi công việc [Job Rotation] Explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。
  • はいでんき

    Tin học [ 配電器 ] khối phân bổ năng lượng [power distribution unit]
  • はいでんばん

    Kỹ thuật [ 配電盤 ] bảng lắp điện [switchboard]
  • はいとう

    Mục lục 1 [ 配当 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời được chia/cổ tức 1.1.2 sự phân phối/sự phân chia ra đều [ 配当 ] n tiền lời...
  • はいとうきんのしはらい

    Kinh tế [ 配当金の支払い ] cổ tức đã trả [Dividends paid (US)] Category : Tài chính [財政]
  • はいとうきんしはらいしょう

    Kinh tế [ 配当金支払証 ] phiếu cổ tức [dividend warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいとうつきさいほけん

    Mục lục 1 [ 配当付再保険 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu cổ tức 2 Kinh tế 2.1 [ 配当付再保険 ] 2.1.1 tái bảo hiểm dự phần [participating...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top