- Từ điển Nhật - Việt
はいけん
Mục lục |
[ 拝見 ]
n, hum, pol
xem/chiêm ngưỡng
- 旅行日程拝見しました。こちらはOKです。《レ》 :Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đều ổn từ phía tôi.
- いただいた資料を拝見して気付いたのですが、現在製品を多数発注されているところですね。 :Tôi nhận thấy khi xem xét vật liệu tôi nhận được thì hiện tại ngài đang đặt quá nhiều sản phẩm.
- Ghi chú: từ khiêm tốn
[ 拝見する ]
vs
xem/chiêm ngưỡng
- おたよりを拝見しました: tôi đã xem thư của ngài
- Ghi chú: từ khiêm tốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はいげき
Mục lục 1 [ 排撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ 2 [ 排撃する ] 2.1 vs 2.1.1 tố... -
はいあんする
[ 廃案する ] v1 phá án -
はいこう
[ 廃坑 ] n mỏ bỏ hoang 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている. :Sự di dân ra các thành phố lớn kéo... -
はいご
Mục lục 1 [ 廃語 ] 1.1 / PHẾ NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ lỗi thời [ 廃語 ] / PHẾ NGỮ / n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những... -
はいごうする
Mục lục 1 [ 配合する ] 1.1 n 1.1.1 phối hợp 1.1.2 phối [ 配合する ] n phối hợp phối -
はいいろ
Mục lục 1 [ 灰色 ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ 灰色 ] n xám màu xám -
はいうけ
Mục lục 1 [ 灰受け ] 1.1 / HÔI THỤ / 1.2 n 1.2.1 cái gạt tàn [ 灰受け ] / HÔI THỤ / n cái gạt tàn -
はいかつりょう
[ 肺活量 ] n sức chứa của phổi 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo... -
はいかんゆそう
Mục lục 1 [ 配管輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường ống 2 Kinh tế 2.1 [ 配管輸送 ] 2.1.1 chuyên chở đường ống [pipeline... -
はいせき
Mục lục 1 [ 排斥 ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay 2 [ 排斥する ] 2.1 vs 2.1.1 bài xích 2.1.2... -
はいせきうんどう
[ 排斥運動 ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy... -
はいせきする
[ 排斥する ] vs chèn ép -
はいせつきかん
Mục lục 1 [ 排泄器官 ] 1.1 / BÁI TIẾT KHÍ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Cơ quan bài tiết [ 排泄器官 ] / BÁI TIẾT KHÍ QUAN / n Cơ quan bài... -
はいせつぶつ
Mục lục 1 [ 排泄物 ] 1.1 / BÁI TIẾT VẬT / 1.2 n 1.2.1 cứt [ 排泄物 ] / BÁI TIẾT VẬT / n cứt -
はいせつする
[ 排泄する ] vs bài tiết -
はいせいみきさいぼう
[ 胚性幹細胞 ] n Tế bào Trực hệ Phôi -
はいせん
Mục lục 1 [ 敗戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự thua trận/sự chiến bại 1.1.2 chiến bại 2 [ 敗戦する ] 2.1 vs 2.1.1 thua trận 3 [ 肺尖 ] 3.1... -
はいせんず
Kỹ thuật [ 配線図 ] sơ đồ phân dây/sơ đồ nối dây [wiring diagram] -
はいせんこく
Mục lục 1 [ 敗戦国 ] 1.1 / BẠI CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước thua trận [ 敗戦国 ] / BẠI CHIẾN QUỐC / n nước thua trận -
はいせんする
Kỹ thuật [ 配線する ] nối dây [wire]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.