Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいごうする

Mục lục

[ 配合する ]

n

phối hợp
phối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいいろ

    Mục lục 1 [ 灰色 ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ 灰色 ] n xám màu xám
  • はいうけ

    Mục lục 1 [ 灰受け ] 1.1 / HÔI THỤ / 1.2 n 1.2.1 cái gạt tàn [ 灰受け ] / HÔI THỤ / n cái gạt tàn
  • はいかつりょう

    [ 肺活量 ] n sức chứa của phổi 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo...
  • はいかんゆそう

    Mục lục 1 [ 配管輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường ống 2 Kinh tế 2.1 [ 配管輸送 ] 2.1.1 chuyên chở đường ống [pipeline...
  • はいせき

    Mục lục 1 [ 排斥 ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay 2 [ 排斥する ] 2.1 vs 2.1.1 bài xích 2.1.2...
  • はいせきうんどう

    [ 排斥運動 ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy...
  • はいせきする

    [ 排斥する ] vs chèn ép
  • はいせつきかん

    Mục lục 1 [ 排泄器官 ] 1.1 / BÁI TIẾT KHÍ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Cơ quan bài tiết [ 排泄器官 ] / BÁI TIẾT KHÍ QUAN / n Cơ quan bài...
  • はいせつぶつ

    Mục lục 1 [ 排泄物 ] 1.1 / BÁI TIẾT VẬT / 1.2 n 1.2.1 cứt [ 排泄物 ] / BÁI TIẾT VẬT / n cứt
  • はいせつする

    [ 排泄する ] vs bài tiết
  • はいせいみきさいぼう

    [ 胚性幹細胞 ] n Tế bào Trực hệ Phôi
  • はいせん

    Mục lục 1 [ 敗戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự thua trận/sự chiến bại 1.1.2 chiến bại 2 [ 敗戦する ] 2.1 vs 2.1.1 thua trận 3 [ 肺尖 ] 3.1...
  • はいせんず

    Kỹ thuật [ 配線図 ] sơ đồ phân dây/sơ đồ nối dây [wiring diagram]
  • はいせんこく

    Mục lục 1 [ 敗戦国 ] 1.1 / BẠI CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước thua trận [ 敗戦国 ] / BẠI CHIẾN QUỐC / n nước thua trận
  • はいせんする

    Kỹ thuật [ 配線する ] nối dây [wire]
  • はいせんパターン

    Kỹ thuật [ 配線パターン ] kiểu phân phối dây [wiring pattern]
  • はいせんケーブル

    Tin học [ 配線ケーブル ] cáp phân bổ [distribution cable]
  • はいすい

    Mục lục 1 [ 排水 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu nước/sự thoát nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃水 ] 2.1.1 nước thải [waste water] 2.2 [ 排水...
  • はいすいとん

    Kinh tế [ 排水トン ] trọng tải dãn nước [displacement (tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいすいしゅ

    Mục lục 1 [ 肺水腫 ] 1.1 / PHẾ THỦY THŨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh sưng phổi [ 肺水腫 ] / PHẾ THỦY THŨNG / n bệnh sưng phổi 急性肺水腫 :Viêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top