Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいし

Mục lục

[ 廃止 ]

n

sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ
日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.:Ở Nhật bản rất nhiều người đòi bỏ luật tử hình.
機関の廃止あるいは民営化に反対する :phản đối tư nhân hóa hoặc là đình chỉ các cơ quan

[ 廃止する ]

vs

hủy bỏ/hủy đi/bãi bỏ/ đình chỉ
違法行為を行っている産業を廃止する :Đóng cửa ngành công nghiệp có những việc làm phi pháp
階級の差別を廃止する :Hủy bỏ phân biệt giai cấp.

[ 胚子 ]

/ * TỬ /

n

Phôi thai
その機関で胚子の着床に関する研究をする :Sử dụng cơ quan này để nghiên cứu việc cấy phôi thai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいしつ

    [ 廃疾 ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật được...
  • はいしじこう

    Tin học [ 廃止事項 ] tính năng bị xóa [deleted feature]
  • はいしする

    Mục lục 1 [ 廃止する ] 1.1 vs 1.1.1 phế 1.1.2 bãi bỏ [ 廃止する ] vs phế bãi bỏ (制度・習慣等)を廃止する: bãi bỏ...
  • はいしゃ

    Mục lục 1 [ 歯医者 ] 1.1 n 1.1.1 bác sĩ nha khoa/nha sĩ 2 [ 敗者 ] 2.1 n 2.1.1 người chiến bại/người thua [ 歯医者 ] n bác sĩ...
  • はいしゃく

    Mục lục 1 [ 拝借 ] 1.1 n, hum, pol 1.1.1 mượn 2 [ 拝借する ] 2.1 vs 2.1.1 mượn [ 拝借 ] n, hum, pol mượn この本を数日拝借できませんか. :Tôi...
  • はいしよてい

    Tin học [ 廃止予定 ] lỗi thời [obsolescent]
  • はいしよていじこう

    Tin học [ 廃止予定事項 ] mục lỗi thời [obsolescent feature]
  • はいしんきげんしてい

    Tin học [ 配信期限指定 ] chỉ định thời hạn gửi [latest delivery designation]
  • はいしんつうち

    Tin học [ 配信通知 ] thông báo việc gửi [delivery notification]
  • はいしんほうこく

    Tin học [ 配信報告 ] báo cáo gửi [delivery report]
  • はいしんほうこくエントリ

    Tin học [ 配信報告エントリ ] mục báo cáo đã gửi [delivered-report entry]
  • はいしんほりゅう

    Tin học [ 配信保留 ] duy trì việc gửi [hold for delivery]
  • はいしんじこくひょうじ

    Tin học [ 配信時刻表示 ] biểu thị thời gian gửi [delivery time stamp indication]
  • はいしんふのう

    Tin học [ 配信不能 ] không thể gửi [non-delivery]
  • はいしんふのうつうち

    Tin học [ 配信不能通知 ] thông báo không gửi được [non-delivery notification]
  • はいしんふのうつうちのよくし

    Tin học [ 配信不能通知の抑止 ] ngăn chặn thông báo không gửi [prevention of non-delivery notification]
  • はいしんしゃ

    Mục lục 1 [ 背信者 ] 1.1 / BỐI TÍN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phản bội 1.3 n 1.3.1 phản phúc [ 背信者 ] / BỐI TÍN GIẢ / n Kẻ phản...
  • はいしんしょうめい

    Tin học [ 配信証明 ] bằng chứng của việc gửi [proof of delivery]
  • はいしんメッセージエントリ

    Tin học [ 配信メッセージエントリ ] mục thông điệp đã gửi [delivered-message entry]
  • はいしょくする

    [ 配色する ] n phối sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top