Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいしんふのうつうちのよくし

Tin học

[ 配信不能通知の抑止 ]

ngăn chặn thông báo không gửi [prevention of non-delivery notification]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいしんしゃ

    Mục lục 1 [ 背信者 ] 1.1 / BỐI TÍN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phản bội 1.3 n 1.3.1 phản phúc [ 背信者 ] / BỐI TÍN GIẢ / n Kẻ phản...
  • はいしんしょうめい

    Tin học [ 配信証明 ] bằng chứng của việc gửi [proof of delivery]
  • はいしんメッセージエントリ

    Tin học [ 配信メッセージエントリ ] mục thông điệp đã gửi [delivered-message entry]
  • はいしょくする

    [ 配色する ] n phối sắc
  • はいしゅ

    Mục lục 1 [ 胚珠 ] 1.1 / * CHÂU / 1.2 n 1.2.1 noãn/tế bào trứng [ 胚珠 ] / * CHÂU / n noãn/tế bào trứng 湾生胚珠 :noãn...
  • はいしゅつ

    Mục lục 1 [ 輩出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nảy nở 2 Tin học 2.1 [ 排出 ] 2.1.1 đẩy ra [eject (vs)] [ 輩出 ] n sự nảy nở 人材が輩出:...
  • はいけっかく

    [ 肺結核 ] n lao phổi 院内肺結核感染 :Truyền nhiễm bệnh lao phổi trong viện 肺結核病型分類 :Phân loại dạng...
  • はいけい

    Mục lục 1 [ 拝啓 ] 1.1 n, int 1.1.1 kính gửi 2 [ 背景 ] 2.1 n 2.1.1 phông/phông làm cảnh/phông nền 2.1.2 bối cảnh [ 拝啓 ] n,...
  • はいけいはんしゃりつ

    Tin học [ 背景反射率 ] hệ số phản xạ nền [background reflectance]
  • はいけいがぞう

    Tin học [ 背景画像 ] hình ảnh tĩnh/ảnh nền [background image/static image]
  • はいけいしょく

    Kỹ thuật [ 背景色 ] màu nền [background color]
  • はいけいしょり

    Kỹ thuật [ 背景処理 ] sự xử lý nền [background processing]
  • はいけん

    Mục lục 1 [ 拝見 ] 1.1 n, hum, pol 1.1.1 xem/chiêm ngưỡng 2 [ 拝見する ] 2.1 vs 2.1.1 xem/chiêm ngưỡng [ 拝見 ] n, hum, pol xem/chiêm...
  • はいげき

    Mục lục 1 [ 排撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ 2 [ 排撃する ] 2.1 vs 2.1.1 tố...
  • はいあんする

    [ 廃案する ] v1 phá án
  • はいこう

    [ 廃坑 ] n mỏ bỏ hoang 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている. :Sự di dân ra các thành phố lớn kéo...
  • はいご

    Mục lục 1 [ 廃語 ] 1.1 / PHẾ NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ lỗi thời [ 廃語 ] / PHẾ NGỮ / n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những...
  • はいごうする

    Mục lục 1 [ 配合する ] 1.1 n 1.1.1 phối hợp 1.1.2 phối [ 配合する ] n phối hợp phối
  • はいいろ

    Mục lục 1 [ 灰色 ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ 灰色 ] n xám màu xám
  • はいうけ

    Mục lục 1 [ 灰受け ] 1.1 / HÔI THỤ / 1.2 n 1.2.1 cái gạt tàn [ 灰受け ] / HÔI THỤ / n cái gạt tàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top