- Từ điển Nhật - Việt
はいじょ
Mục lục |
[ 排除 ]
n
sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ
- ずいぶん前に確立された慣習の徹底的な排除 :Sự loại bỏ hoàn toàn tập quán đã có từ rất lâu
- 二カ国語教育の実質的排除 :Sự loại trừ thực sự của nền giáo dục song ngữ.
[ 排除する ]
vs
loại trừ/loại bỏ/bài trừ
- ~を起因とするサービス停止の可能性を排除する :Loại trừ các khả năng của việc đình chỉ hoạt động dịch vụ gây ra ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はいじょする
Mục lục 1 [ 廃除する ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt bỏ 2.1.4 bỏ [... -
はいじょようそ
Tin học [ 排除要素 ] sự loại trừ [exclusions] -
はいふ
Mục lục 1 [ 配布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/ sự cung cấp 2 [ 配布する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát [ 配布 ] n sự phân phát/ sự... -
はいふさきひょう
Tin học [ 配布先表 ] danh sách phân phối [Distribution List/DL] -
はいふさきひょうてんかい
Tin học [ 配布先表展開 ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion] -
はいふさきひょうのしよう
Tin học [ 配布先表の使用 ] sử dụng danh sách phân phối [use of distribution list] -
はいふさきひょうめい
Tin học [ 配布先表名 ] tên danh sách phân phối [distribution list name] -
はいざい
Mục lục 1 [ 廃材 ] 1.1 / PHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ phế liệu [ 廃材 ] / PHẾ TÀI / n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà... -
はいざん
Mục lục 1 [ 廃山 ] 1.1 / PHẾ SƠN / 1.2 n 1.2.1 mỏ bỏ hoang [ 廃山 ] / PHẾ SƠN / n mỏ bỏ hoang 廃山する :Bỏ hoang một... -
はいざら
Mục lục 1 [ 灰皿 ] 1.1 / HÔI MÃNH / 1.2 n 1.2.1 gạt tàn [ 灰皿 ] / HÔI MÃNH / n gạt tàn -
はいし
Mục lục 1 [ 廃止 ] 1.1 n 1.1.1 sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ 2 [ 廃止する ] 2.1 vs 2.1.1 hủy bỏ/hủy... -
はいしつ
[ 廃疾 ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật được... -
はいしじこう
Tin học [ 廃止事項 ] tính năng bị xóa [deleted feature] -
はいしする
Mục lục 1 [ 廃止する ] 1.1 vs 1.1.1 phế 1.1.2 bãi bỏ [ 廃止する ] vs phế bãi bỏ (制度・習慣等)を廃止する: bãi bỏ... -
はいしゃ
Mục lục 1 [ 歯医者 ] 1.1 n 1.1.1 bác sĩ nha khoa/nha sĩ 2 [ 敗者 ] 2.1 n 2.1.1 người chiến bại/người thua [ 歯医者 ] n bác sĩ... -
はいしゃく
Mục lục 1 [ 拝借 ] 1.1 n, hum, pol 1.1.1 mượn 2 [ 拝借する ] 2.1 vs 2.1.1 mượn [ 拝借 ] n, hum, pol mượn この本を数日拝借できませんか. :Tôi... -
はいしよてい
Tin học [ 廃止予定 ] lỗi thời [obsolescent] -
はいしよていじこう
Tin học [ 廃止予定事項 ] mục lỗi thời [obsolescent feature] -
はいしんきげんしてい
Tin học [ 配信期限指定 ] chỉ định thời hạn gửi [latest delivery designation] -
はいしんつうち
Tin học [ 配信通知 ] thông báo việc gửi [delivery notification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.