Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいせいみきさいぼう

[ 胚性幹細胞 ]

n

Tế bào Trực hệ Phôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいせん

    Mục lục 1 [ 敗戦 ] 1.1 n 1.1.1 sự thua trận/sự chiến bại 1.1.2 chiến bại 2 [ 敗戦する ] 2.1 vs 2.1.1 thua trận 3 [ 肺尖 ] 3.1...
  • はいせんず

    Kỹ thuật [ 配線図 ] sơ đồ phân dây/sơ đồ nối dây [wiring diagram]
  • はいせんこく

    Mục lục 1 [ 敗戦国 ] 1.1 / BẠI CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước thua trận [ 敗戦国 ] / BẠI CHIẾN QUỐC / n nước thua trận
  • はいせんする

    Kỹ thuật [ 配線する ] nối dây [wire]
  • はいせんパターン

    Kỹ thuật [ 配線パターン ] kiểu phân phối dây [wiring pattern]
  • はいせんケーブル

    Tin học [ 配線ケーブル ] cáp phân bổ [distribution cable]
  • はいすい

    Mục lục 1 [ 排水 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu nước/sự thoát nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃水 ] 2.1.1 nước thải [waste water] 2.2 [ 排水...
  • はいすいとん

    Kinh tế [ 排水トン ] trọng tải dãn nước [displacement (tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいすいしゅ

    Mục lục 1 [ 肺水腫 ] 1.1 / PHẾ THỦY THŨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh sưng phổi [ 肺水腫 ] / PHẾ THỦY THŨNG / n bệnh sưng phổi 急性肺水腫 :Viêm...
  • はいすいこう

    Mục lục 1 [ 排水溝 ] 1.1 n 1.1.1 cống 2 [ 排水溝 ] 2.1 / BÁI THỦY CÂU / 2.2 n 2.2.1 rãnh thoát nước [ 排水溝 ] n cống [ 排水溝...
  • はいすいかん

    [ 排水管 ] n ống cống
  • はいすいポンプ

    Kỹ thuật [ 排水ポンプ ] bơm thải nước [drain pump]
  • はいすいりょう

    Kinh tế [ 排水量 ] lượng dãn nước (tàu biển) [displacement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいすいろ

    Mục lục 1 [ 排水路 ] 1.1 / BÁI THỦY LỘ / 1.2 n 1.2.1 kênh thoát nước [ 排水路 ] / BÁI THỦY LỘ / n kênh thoát nước 排水路をふさぐ :Chặn...
  • はいすいろう

    [ 排水労 ] n cống
  • はいりぐちがわ

    Kỹ thuật [ 入り口側 ] bên cửa vào [entrance side]
  • はいりこむ

    [ 入り込む ] n lọt
  • はいりょ

    Mục lục 1 [ 配慮 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 2 Tin học 2.1 [ 配慮 ] 2.1.1 sự xem xét/sự cân nhắc [consideration (vs)]...
  • はいりょする

    Mục lục 1 [ 配慮する ] 1.1 n 1.1.1 lo toan 1.1.2 lo nghĩ 1.1.3 lo ngại 1.1.4 lo lắng 1.1.5 lo âu 1.1.6 lo [ 配慮する ] n lo toan lo nghĩ...
  • はいアルカリ

    Kỹ thuật [ 廃アルカリ ] kiềm thải [waste alkali]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top