- Từ điển Nhật - Việt
はいぜつ
Mục lục |
[ 廃絶 ]
n
sự dập tắt/sự tuyệt giống
- すぐに世界から核兵器が廃絶されるとは思えない :Người ta không thể hủy bỏ vũ khí hạt nhân khỏi thế giới trong một sớm một chiều ngay được.
- 絶滅の恐れがある種に対する脅威を廃絶する :Dập tắt sự đe dọa đối với những loài động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng.
[ 廃絶する ]
vs
dập tắt/làm tuyệt giống
- 領土内に配備された戦略核兵器を廃絶する :Dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được triển khai trong lãnh thổ của ai
- 世界から核兵器を廃絶する :Dập tắt vũ khí hạt nhân khỏi thế giới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はいがすさいじゅんかんそうち
[ 排ガス再循環装置 ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín -
はいがん
Mục lục 1 [ 肺がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư phổi 2 [ 肺癌 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh ung thư phổi 3 [ 肺癌 ] 3.1 / PHẾ NHAM / 3.2 n 3.2.1 Ung... -
はいぜんにん
Mục lục 1 [ 配膳人 ] 1.1 / PHỐI THIỆN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bồi bàn [ 配膳人 ] / PHỐI THIỆN NHÂN / n Bồi bàn -
はいえき
Mục lục 1 [ 廃液 ] 1.1 / PHẾ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dung dịch phế thải 2 [ 排液 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu... -
はいえつ
[ 拝謁 ] n thính giả/người đọc ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự 宮中で拝謁を賜る :được... -
はいえつする
[ 拝謁する ] vs-s tiếp kiến/gặp mặt 王に拝謁する: tiếp kiến nhà vua (đức vua) -
はいえい
Mục lục 1 [ 背泳 ] 1.1 v1 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa 2 [ 背泳 ] 2.1 / BỐI VỊNH / 2.2 n 2.2.1 sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa... -
はいえん
[ 肺炎 ] n bệnh sưng phổi/viêm phổi インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎 :Bệnh viêm phổi gây ra do... -
はいえんきゅうせい
[ 肺炎急性 ] n viêm phổi cấp -
はいじん
Mục lục 1 [ 俳人 ] 1.1 n 1.1.1 nhà thơ 2 [ 廃人 ] 2.1 n 2.1.1 người tàn phế [ 俳人 ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ... -
はいじょ
Mục lục 1 [ 排除 ] 1.1 n 1.1.1 sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 loại trừ/loại bỏ/bài trừ... -
はいじょする
Mục lục 1 [ 廃除する ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt bỏ 2.1.4 bỏ [... -
はいじょようそ
Tin học [ 排除要素 ] sự loại trừ [exclusions] -
はいふ
Mục lục 1 [ 配布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/ sự cung cấp 2 [ 配布する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát [ 配布 ] n sự phân phát/ sự... -
はいふさきひょう
Tin học [ 配布先表 ] danh sách phân phối [Distribution List/DL] -
はいふさきひょうてんかい
Tin học [ 配布先表展開 ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion] -
はいふさきひょうのしよう
Tin học [ 配布先表の使用 ] sử dụng danh sách phân phối [use of distribution list] -
はいふさきひょうめい
Tin học [ 配布先表名 ] tên danh sách phân phối [distribution list name] -
はいざい
Mục lục 1 [ 廃材 ] 1.1 / PHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ phế liệu [ 廃材 ] / PHẾ TÀI / n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà... -
はいざん
Mục lục 1 [ 廃山 ] 1.1 / PHẾ SƠN / 1.2 n 1.2.1 mỏ bỏ hoang [ 廃山 ] / PHẾ SƠN / n mỏ bỏ hoang 廃山する :Bỏ hoang một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.