Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいぞう

Mục lục

[ 肺臓 ]

n

phổi
肺臓気流機構 :Cơ chế lưu thông khí của phổi
夏型過敏性肺臓炎 :Viêm phổi nhạy cảm kiểu mùa hè
buồng phổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいぎょう

    Mục lục 1 [ 廃業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ nghề 2 [ 廃業する ] 2.1 vs 2.1.1 không thể phục hồi nghề cũ 2.1.2 bỏ nghề/nghỉ [ 廃業...
  • はいぎょうする

    [ 廃業する ] vs Bỏ nghề 膨大な負債を抱えて廃業する :Đóng cửa vì mắc nợ lớn. 廃業する理由 :Lý do kinh doanh...
  • はいき

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 廃棄 ] 1.1.1 bãi bỏ (điều ước) [renunciation] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃棄 ] 2.1.1 sự loại bỏ [destruction]...
  • はいきぐち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 排気口 ] 1.1.1 cửa thải khí [exhaust port] 1.2 [ 排気口 ] 1.2.1 lỗ thải khí [exhaust vent] Kỹ thuật...
  • はいきのうど

    Kỹ thuật [ 排気濃度 ] nồng độ khí thải
  • はいきぱいぷ

    Kỹ thuật [ 排気パイプ ] ống xả
  • はいきぶつ

    Mục lục 1 [ 廃棄物 ] 1.1 n 1.1.1 những thứ bỏ đi/rác/phế liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃棄物 ] 2.1.1 đồ thải [waste(s)] [ 廃棄物...
  • はいきぶつしょり

    Kỹ thuật [ 廃棄物処理 ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment]
  • はいきへい

    Kỹ thuật [ 排気閉 ] đóng thải khí
  • はいきべん

    Mục lục 1 [ 排気弁 ] 1.1 / BÁI KHÍ BIỆN / 1.2 n 1.2.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ 排気弁 ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ 排気弁...
  • はいきこう

    Mục lục 1 [ 排気口 ] 1.1 / BÁI KHÍ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thải/cửa xả [ 排気口 ] / BÁI KHÍ KHẨU / n cửa thải/cửa xả 機関排気口 :Cửa...
  • はいきかい

    Kỹ thuật [ 排気開 ] mở thải khí
  • はいきかん

    Mục lục 1 [ 排気管 ] 1.1 / BÁI KHÍ QUẢN / 1.2 n 1.2.1 ống xả/ống thải [ 排気管 ] / BÁI KHÍ QUẢN / n ống xả/ống thải 排気管をきれいにする :làm...
  • はいきする

    [ 廃棄する ] n phế bỏ
  • はいきプライオリティ

    Tin học [ 廃棄プライオリティ ] mất quyền ưu tiên [discard priority/loss priority]
  • はいきりょう

    Mục lục 1 [ 排気量 ] 1.1 / BÁI KHÍ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng khí thải [ 排気量 ] / BÁI KHÍ LƯỢNG / n lượng khí thải _年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến...
  • はいきガス

    [ 排気ガス ] n khí độc/khí thải 排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc 排気ガス基準 :Tiêu chuẩn...
  • はいきセル

    Tin học [ 廃棄セル ] ô bị xóa [discarded cell]
  • はいきんしゅぎ

    Mục lục 1 [ 拝金主義 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義 ] / BÁI KIM CHỦ NGHĨA...
  • はいきんしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 拝金主義者 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義者 ] / BÁI KIM CHỦ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top