Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいたてきけいざいすいいき

[ 排他的経済水域 ]

adj-na

Vùng Kinh tế Độc quyền
その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm rõ mục đích xâm nhập vào trong khu vực kinh tế độc quyền của quốc gia đó.
日本の排他的経済水域で発見した不審船を取り締まる :Trừng trị thẳng tay những chiếc thuyền bị tình nghi phát hiện trong khu vực kinh tế độc quyền của Nhật Bản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいたてきろんりわ

    Tin học [ 排他的論理和 ] phép toán XOR [exclusive OR (XOR)]
  • はいたてきろんりわそし

    Tin học [ 排他的論理和素子 ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element]
  • はいたてきろんりわえんざん

    Tin học [ 排他的論理和演算 ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • はいたえんざん

    Tin học [ 排他演算 ] phép NOT-IF-THEN [exclusion/NOT-IF-THEN operation]
  • はいたしゅぎ

    [ 排他主義 ] n chủ nghĩa độc quyền 排他主義者 :Người theo chủ nghĩa độc quyền 排他主義的に :Mang tính chủ...
  • はいたげんり

    Kỹ thuật [ 排他原理 ] nguyên lý ngoại trừ [exclusion principle]
  • はいたりつ

    Mục lục 1 [ 排他律 ] 1.1 / BÁI THA LUẬT / 1.2 n 1.2.1 Nguyên lý loại trừ (vật lý) [ 排他律 ] / BÁI THA LUẬT / n Nguyên lý loại...
  • はいぞく

    Mục lục 1 [ 配属 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên) 2 [ 配属する ]...
  • はいぞう

    Mục lục 1 [ 肺臓 ] 1.1 n 1.1.1 phổi 1.1.2 buồng phổi [ 肺臓 ] n phổi 肺臓気流機構 :Cơ chế lưu thông khí của phổi 夏型過敏性肺臓炎 :Viêm...
  • はいぎょう

    Mục lục 1 [ 廃業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ nghề 2 [ 廃業する ] 2.1 vs 2.1.1 không thể phục hồi nghề cũ 2.1.2 bỏ nghề/nghỉ [ 廃業...
  • はいぎょうする

    [ 廃業する ] vs Bỏ nghề 膨大な負債を抱えて廃業する :Đóng cửa vì mắc nợ lớn. 廃業する理由 :Lý do kinh doanh...
  • はいき

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 廃棄 ] 1.1.1 bãi bỏ (điều ước) [renunciation] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃棄 ] 2.1.1 sự loại bỏ [destruction]...
  • はいきぐち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 排気口 ] 1.1.1 cửa thải khí [exhaust port] 1.2 [ 排気口 ] 1.2.1 lỗ thải khí [exhaust vent] Kỹ thuật...
  • はいきのうど

    Kỹ thuật [ 排気濃度 ] nồng độ khí thải
  • はいきぱいぷ

    Kỹ thuật [ 排気パイプ ] ống xả
  • はいきぶつ

    Mục lục 1 [ 廃棄物 ] 1.1 n 1.1.1 những thứ bỏ đi/rác/phế liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃棄物 ] 2.1.1 đồ thải [waste(s)] [ 廃棄物...
  • はいきぶつしょり

    Kỹ thuật [ 廃棄物処理 ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment]
  • はいきへい

    Kỹ thuật [ 排気閉 ] đóng thải khí
  • はいきべん

    Mục lục 1 [ 排気弁 ] 1.1 / BÁI KHÍ BIỆN / 1.2 n 1.2.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ 排気弁 ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ 排気弁...
  • はいきこう

    Mục lục 1 [ 排気口 ] 1.1 / BÁI KHÍ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thải/cửa xả [ 排気口 ] / BÁI KHÍ KHẨU / n cửa thải/cửa xả 機関排気口 :Cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top