Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいちする

Mục lục

[ 配置する ]

n

xếp đặt
thu xếp
sắp xếp
phô bầy
dàn
cất dọn
cắt đặt
bố trí
bầy biện
bày biện
bầy
bày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいてい

    Mục lục 1 [ 廃帝 ] 1.1 / PHẾ ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 hoàng đế bị truất ngôi [ 廃帝 ] / PHẾ ĐẾ / n hoàng đế bị truất ngôi
  • はいてん

    Kinh tế [ 配転 ] sự chuyển đổi công việc [Job Rotation] Explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。
  • はいでんき

    Tin học [ 配電器 ] khối phân bổ năng lượng [power distribution unit]
  • はいでんばん

    Kỹ thuật [ 配電盤 ] bảng lắp điện [switchboard]
  • はいとう

    Mục lục 1 [ 配当 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời được chia/cổ tức 1.1.2 sự phân phối/sự phân chia ra đều [ 配当 ] n tiền lời...
  • はいとうきんのしはらい

    Kinh tế [ 配当金の支払い ] cổ tức đã trả [Dividends paid (US)] Category : Tài chính [財政]
  • はいとうきんしはらいしょう

    Kinh tế [ 配当金支払証 ] phiếu cổ tức [dividend warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいとうつきさいほけん

    Mục lục 1 [ 配当付再保険 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu cổ tức 2 Kinh tế 2.1 [ 配当付再保険 ] 2.1.1 tái bảo hiểm dự phần [participating...
  • はいにち

    [ 排日 ] n sự chống Nhật/sự bài Nhật 排日運動 :Một hành động chống Nhật
  • はいにょう

    Mục lục 1 [ 排尿 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi tiểu 2 [ 排尿する ] 2.1 vs 2.1.1 đi tiểu [ 排尿 ] n việc đi tiểu 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm...
  • はいはんちけん

    [ 廃藩置県 ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện
  • はいぱぶんしょ

    Tin học [ ハイパ文書 ] siêu tài liệu [hyperdocument]
  • はいひん

    Mục lục 1 [ 廃品 ] 1.1 / PHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 phế phẩm [ 廃品 ] / PHẾ PHẨM / n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản...
  • はいびする

    [ 配備する ] n bố trí
  • はいびょう

    Mục lục 1 [ 肺病 ] 1.1 n 1.1.1 lao phổi/bệnh phổi 1.1.2 bệnh lao phổi 1.1.3 bệnh kiết lỵ [ 肺病 ] n lao phổi/bệnh phổi チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。:...
  • はいびょうやみ

    Mục lục 1 [ 肺病病み ] 1.1 / PHẾ BỆNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhân lao phổi [ 肺病病み ] / PHẾ BỆNH BỆNH / n Bệnh nhân...
  • はいぶつ

    Mục lục 1 [ 廃物 ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ 廃物 ] n phế vật cặn bã
  • はいぶつきしゃく

    Mục lục 1 [ 廃仏毀釈 ] 1.1 / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống Phật [ 廃仏毀釈 ] / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH /...
  • はいぶん

    Mục lục 1 [ 配分 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/sự phân phối 2 [ 配分する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát/phân phối [ 配分 ] n sự phân...
  • はいぶんほう

    Mục lục 1 [ 配分法 ] 1.1 / PHỐI PHÂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp phân phối [ 配分法 ] / PHỐI PHÂN PHÁP / n phương pháp phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top