Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいでんき

Tin học

[ 配電器 ]

khối phân bổ năng lượng [power distribution unit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいでんばん

    Kỹ thuật [ 配電盤 ] bảng lắp điện [switchboard]
  • はいとう

    Mục lục 1 [ 配当 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời được chia/cổ tức 1.1.2 sự phân phối/sự phân chia ra đều [ 配当 ] n tiền lời...
  • はいとうきんのしはらい

    Kinh tế [ 配当金の支払い ] cổ tức đã trả [Dividends paid (US)] Category : Tài chính [財政]
  • はいとうきんしはらいしょう

    Kinh tế [ 配当金支払証 ] phiếu cổ tức [dividend warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はいとうつきさいほけん

    Mục lục 1 [ 配当付再保険 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu cổ tức 2 Kinh tế 2.1 [ 配当付再保険 ] 2.1.1 tái bảo hiểm dự phần [participating...
  • はいにち

    [ 排日 ] n sự chống Nhật/sự bài Nhật 排日運動 :Một hành động chống Nhật
  • はいにょう

    Mục lục 1 [ 排尿 ] 1.1 n 1.1.1 việc đi tiểu 2 [ 排尿する ] 2.1 vs 2.1.1 đi tiểu [ 排尿 ] n việc đi tiểu 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm...
  • はいはんちけん

    [ 廃藩置県 ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện
  • はいぱぶんしょ

    Tin học [ ハイパ文書 ] siêu tài liệu [hyperdocument]
  • はいひん

    Mục lục 1 [ 廃品 ] 1.1 / PHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 phế phẩm [ 廃品 ] / PHẾ PHẨM / n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản...
  • はいびする

    [ 配備する ] n bố trí
  • はいびょう

    Mục lục 1 [ 肺病 ] 1.1 n 1.1.1 lao phổi/bệnh phổi 1.1.2 bệnh lao phổi 1.1.3 bệnh kiết lỵ [ 肺病 ] n lao phổi/bệnh phổi チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。:...
  • はいびょうやみ

    Mục lục 1 [ 肺病病み ] 1.1 / PHẾ BỆNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhân lao phổi [ 肺病病み ] / PHẾ BỆNH BỆNH / n Bệnh nhân...
  • はいぶつ

    Mục lục 1 [ 廃物 ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ 廃物 ] n phế vật cặn bã
  • はいぶつきしゃく

    Mục lục 1 [ 廃仏毀釈 ] 1.1 / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống Phật [ 廃仏毀釈 ] / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH /...
  • はいぶん

    Mục lục 1 [ 配分 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/sự phân phối 2 [ 配分する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát/phân phối [ 配分 ] n sự phân...
  • はいぶんほう

    Mục lục 1 [ 配分法 ] 1.1 / PHỐI PHÂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp phân phối [ 配分法 ] / PHỐI PHÂN PHÁP / n phương pháp phân...
  • はいぶんされるけいえいかんりひよう

    Kinh tế [ 配分される経営管理費用 ] Chi phí quản lý kinh doanh được phân bổ
  • はいぶんする

    [ 俳文する ] n chi phối
  • はいへい

    Mục lục 1 [ 廃兵 ] 1.1 / PHẾ BINH / 1.2 n 1.2.1 người lính tàn phế 1.3 n 1.3.1 phế binh 2 [ 癈兵 ] 2.1 / PHẾ BINH / 2.2 n 2.2.1 người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top