- Từ điển Nhật - Việt
はいぱぶんしょ
Xem thêm các từ khác
-
はいひん
Mục lục 1 [ 廃品 ] 1.1 / PHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 phế phẩm [ 廃品 ] / PHẾ PHẨM / n phế phẩm 廃品を再利用した製品 :Sản... -
はいびする
[ 配備する ] n bố trí -
はいびょう
Mục lục 1 [ 肺病 ] 1.1 n 1.1.1 lao phổi/bệnh phổi 1.1.2 bệnh lao phổi 1.1.3 bệnh kiết lỵ [ 肺病 ] n lao phổi/bệnh phổi チョークの粉を吸い込むとよく咽喉炎や肺病にかかる。:... -
はいびょうやみ
Mục lục 1 [ 肺病病み ] 1.1 / PHẾ BỆNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhân lao phổi [ 肺病病み ] / PHẾ BỆNH BỆNH / n Bệnh nhân... -
はいぶつ
Mục lục 1 [ 廃物 ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ 廃物 ] n phế vật cặn bã -
はいぶつきしゃく
Mục lục 1 [ 廃仏毀釈 ] 1.1 / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH / 1.2 n 1.2.1 phong trào chống Phật [ 廃仏毀釈 ] / PHẾ PHẬT HỦY THÍCH /... -
はいぶん
Mục lục 1 [ 配分 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/sự phân phối 2 [ 配分する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát/phân phối [ 配分 ] n sự phân... -
はいぶんほう
Mục lục 1 [ 配分法 ] 1.1 / PHỐI PHÂN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp phân phối [ 配分法 ] / PHỐI PHÂN PHÁP / n phương pháp phân... -
はいぶんされるけいえいかんりひよう
Kinh tế [ 配分される経営管理費用 ] Chi phí quản lý kinh doanh được phân bổ -
はいぶんする
[ 俳文する ] n chi phối -
はいへい
Mục lục 1 [ 廃兵 ] 1.1 / PHẾ BINH / 1.2 n 1.2.1 người lính tàn phế 1.3 n 1.3.1 phế binh 2 [ 癈兵 ] 2.1 / PHẾ BINH / 2.2 n 2.2.1 người... -
はいほう
Mục lục 1 [ 敗報 ] 1.1 / BẠI BÁO / 1.2 n 1.2.1 tin thất bại/tin bại trận [ 敗報 ] / BẠI BÁO / n tin thất bại/tin bại trận -
はいぼく
Mục lục 1 [ 敗北 ] 1.1 n 1.1.1 sự thua trận 2 [ 敗北する ] 2.1 vs 2.1.1 thua trận [ 敗北 ] n sự thua trận 2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた :Sự... -
はいまわる
Mục lục 1 [ はい回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 bò/trườn/đi rón rén [ はい回る ] / HỒI / v5r bò/trườn/đi rón rén -
はいぜつ
Mục lục 1 [ 廃絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự dập tắt/sự tuyệt giống 2 [ 廃絶する ] 2.1 vs 2.1.1 dập tắt/làm tuyệt giống [ 廃絶 ]... -
はいがすさいじゅんかんそうち
[ 排ガス再循環装置 ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín -
はいがん
Mục lục 1 [ 肺がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư phổi 2 [ 肺癌 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh ung thư phổi 3 [ 肺癌 ] 3.1 / PHẾ NHAM / 3.2 n 3.2.1 Ung... -
はいぜんにん
Mục lục 1 [ 配膳人 ] 1.1 / PHỐI THIỆN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bồi bàn [ 配膳人 ] / PHỐI THIỆN NHÂN / n Bồi bàn -
はいえき
Mục lục 1 [ 廃液 ] 1.1 / PHẾ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dung dịch phế thải 2 [ 排液 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu... -
はいえつ
[ 拝謁 ] n thính giả/người đọc ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự 宮中で拝謁を賜る :được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.