- Từ điển Nhật - Việt
はいふさきひょうのしよう
Xem thêm các từ khác
-
はいふさきひょうめい
Tin học [ 配布先表名 ] tên danh sách phân phối [distribution list name] -
はいざい
Mục lục 1 [ 廃材 ] 1.1 / PHẾ TÀI / 1.2 n 1.2.1 gỗ phế liệu [ 廃材 ] / PHẾ TÀI / n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà... -
はいざん
Mục lục 1 [ 廃山 ] 1.1 / PHẾ SƠN / 1.2 n 1.2.1 mỏ bỏ hoang [ 廃山 ] / PHẾ SƠN / n mỏ bỏ hoang 廃山する :Bỏ hoang một... -
はいざら
Mục lục 1 [ 灰皿 ] 1.1 / HÔI MÃNH / 1.2 n 1.2.1 gạt tàn [ 灰皿 ] / HÔI MÃNH / n gạt tàn -
はいし
Mục lục 1 [ 廃止 ] 1.1 n 1.1.1 sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ 2 [ 廃止する ] 2.1 vs 2.1.1 hủy bỏ/hủy... -
はいしつ
[ 廃疾 ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật được... -
はいしじこう
Tin học [ 廃止事項 ] tính năng bị xóa [deleted feature] -
はいしする
Mục lục 1 [ 廃止する ] 1.1 vs 1.1.1 phế 1.1.2 bãi bỏ [ 廃止する ] vs phế bãi bỏ (制度・習慣等)を廃止する: bãi bỏ... -
はいしゃ
Mục lục 1 [ 歯医者 ] 1.1 n 1.1.1 bác sĩ nha khoa/nha sĩ 2 [ 敗者 ] 2.1 n 2.1.1 người chiến bại/người thua [ 歯医者 ] n bác sĩ... -
はいしゃく
Mục lục 1 [ 拝借 ] 1.1 n, hum, pol 1.1.1 mượn 2 [ 拝借する ] 2.1 vs 2.1.1 mượn [ 拝借 ] n, hum, pol mượn この本を数日拝借できませんか. :Tôi... -
はいしよてい
Tin học [ 廃止予定 ] lỗi thời [obsolescent] -
はいしよていじこう
Tin học [ 廃止予定事項 ] mục lỗi thời [obsolescent feature] -
はいしんきげんしてい
Tin học [ 配信期限指定 ] chỉ định thời hạn gửi [latest delivery designation] -
はいしんつうち
Tin học [ 配信通知 ] thông báo việc gửi [delivery notification] -
はいしんほうこく
Tin học [ 配信報告 ] báo cáo gửi [delivery report] -
はいしんほうこくエントリ
Tin học [ 配信報告エントリ ] mục báo cáo đã gửi [delivered-report entry] -
はいしんほりゅう
Tin học [ 配信保留 ] duy trì việc gửi [hold for delivery] -
はいしんじこくひょうじ
Tin học [ 配信時刻表示 ] biểu thị thời gian gửi [delivery time stamp indication] -
はいしんふのう
Tin học [ 配信不能 ] không thể gửi [non-delivery] -
はいしんふのうつうち
Tin học [ 配信不能通知 ] thông báo không gửi được [non-delivery notification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.