Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいぶんする

[ 俳文する ]

n

chi phối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいへい

    Mục lục 1 [ 廃兵 ] 1.1 / PHẾ BINH / 1.2 n 1.2.1 người lính tàn phế 1.3 n 1.3.1 phế binh 2 [ 癈兵 ] 2.1 / PHẾ BINH / 2.2 n 2.2.1 người...
  • はいほう

    Mục lục 1 [ 敗報 ] 1.1 / BẠI BÁO / 1.2 n 1.2.1 tin thất bại/tin bại trận [ 敗報 ] / BẠI BÁO / n tin thất bại/tin bại trận
  • はいぼく

    Mục lục 1 [ 敗北 ] 1.1 n 1.1.1 sự thua trận 2 [ 敗北する ] 2.1 vs 2.1.1 thua trận [ 敗北 ] n sự thua trận 2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた :Sự...
  • はいまわる

    Mục lục 1 [ はい回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 bò/trườn/đi rón rén [ はい回る ] / HỒI / v5r bò/trườn/đi rón rén
  • はいぜつ

    Mục lục 1 [ 廃絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự dập tắt/sự tuyệt giống 2 [ 廃絶する ] 2.1 vs 2.1.1 dập tắt/làm tuyệt giống [ 廃絶 ]...
  • はいがすさいじゅんかんそうち

    [ 排ガス再循環装置 ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín
  • はいがん

    Mục lục 1 [ 肺がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư phổi 2 [ 肺癌 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh ung thư phổi 3 [ 肺癌 ] 3.1 / PHẾ NHAM / 3.2 n 3.2.1 Ung...
  • はいぜんにん

    Mục lục 1 [ 配膳人 ] 1.1 / PHỐI THIỆN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bồi bàn [ 配膳人 ] / PHỐI THIỆN NHÂN / n Bồi bàn
  • はいえき

    Mục lục 1 [ 廃液 ] 1.1 / PHẾ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dung dịch phế thải 2 [ 排液 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu...
  • はいえつ

    [ 拝謁 ] n thính giả/người đọc ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự 宮中で拝謁を賜る :được...
  • はいえつする

    [ 拝謁する ] vs-s tiếp kiến/gặp mặt 王に拝謁する: tiếp kiến nhà vua (đức vua)
  • はいえい

    Mục lục 1 [ 背泳 ] 1.1 v1 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa 2 [ 背泳 ] 2.1 / BỐI VỊNH / 2.2 n 2.2.1 sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa...
  • はいえん

    [ 肺炎 ] n bệnh sưng phổi/viêm phổi インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎 :Bệnh viêm phổi gây ra do...
  • はいえんきゅうせい

    [ 肺炎急性 ] n viêm phổi cấp
  • はいじん

    Mục lục 1 [ 俳人 ] 1.1 n 1.1.1 nhà thơ 2 [ 廃人 ] 2.1 n 2.1.1 người tàn phế [ 俳人 ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ...
  • はいじょ

    Mục lục 1 [ 排除 ] 1.1 n 1.1.1 sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 loại trừ/loại bỏ/bài trừ...
  • はいじょする

    Mục lục 1 [ 廃除する ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt bỏ 2.1.4 bỏ [...
  • はいじょようそ

    Tin học [ 排除要素 ] sự loại trừ [exclusions]
  • はいふ

    Mục lục 1 [ 配布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/ sự cung cấp 2 [ 配布する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát [ 配布 ] n sự phân phát/ sự...
  • はいふさきひょう

    Tin học [ 配布先表 ] danh sách phân phối [Distribution List/DL]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top