Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいぼく

Mục lục

[ 敗北 ]

n

sự thua trận
2000年大統領選挙の際のフロリダ州での敗北がその会議に暗い影を落としていた :Sự thất trận trong cuộc tranh cử tổng thống của bang Florida năm 2000 đã phủ một đám mây đen lên hội nghị này.
敗北から教訓を得る :Rút ra bài học từ sự thất bại.

[ 敗北する ]

vs

thua trận
スペインの無敵艦隊はイギリス海軍に手ひどい敗北を喫した. :Chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến bại của Tây Ba Nha bị thua thảm hại bởi bàn tay của Hải quân Anh.
大統領選で得票数では上回りながらも選挙には敗北する :Chiến thắng trong số phiếu phổ thông nhưng thất bại trong bầu cử.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいまわる

    Mục lục 1 [ はい回る ] 1.1 / HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 bò/trườn/đi rón rén [ はい回る ] / HỒI / v5r bò/trườn/đi rón rén
  • はいぜつ

    Mục lục 1 [ 廃絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự dập tắt/sự tuyệt giống 2 [ 廃絶する ] 2.1 vs 2.1.1 dập tắt/làm tuyệt giống [ 廃絶 ]...
  • はいがすさいじゅんかんそうち

    [ 排ガス再循環装置 ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín
  • はいがん

    Mục lục 1 [ 肺がん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư phổi 2 [ 肺癌 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh ung thư phổi 3 [ 肺癌 ] 3.1 / PHẾ NHAM / 3.2 n 3.2.1 Ung...
  • はいぜんにん

    Mục lục 1 [ 配膳人 ] 1.1 / PHỐI THIỆN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Bồi bàn [ 配膳人 ] / PHỐI THIỆN NHÂN / n Bồi bàn
  • はいえき

    Mục lục 1 [ 廃液 ] 1.1 / PHẾ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 dung dịch phế thải 2 [ 排液 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu...
  • はいえつ

    [ 拝謁 ] n thính giả/người đọc ~に拝謁する栄誉にあずかる :tham dự .... với tư cách danh dự 宮中で拝謁を賜る :được...
  • はいえつする

    [ 拝謁する ] vs-s tiếp kiến/gặp mặt 王に拝謁する: tiếp kiến nhà vua (đức vua)
  • はいえい

    Mục lục 1 [ 背泳 ] 1.1 v1 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa 2 [ 背泳 ] 2.1 / BỐI VỊNH / 2.2 n 2.2.1 sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa...
  • はいえん

    [ 肺炎 ] n bệnh sưng phổi/viêm phổi インフルエンザ・ウイルスによって誘発された肺炎 :Bệnh viêm phổi gây ra do...
  • はいえんきゅうせい

    [ 肺炎急性 ] n viêm phổi cấp
  • はいじん

    Mục lục 1 [ 俳人 ] 1.1 n 1.1.1 nhà thơ 2 [ 廃人 ] 2.1 n 2.1.1 người tàn phế [ 俳人 ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ...
  • はいじょ

    Mục lục 1 [ 排除 ] 1.1 n 1.1.1 sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 loại trừ/loại bỏ/bài trừ...
  • はいじょする

    Mục lục 1 [ 廃除する ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ 2 [ 排除する ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt bỏ 2.1.4 bỏ [...
  • はいじょようそ

    Tin học [ 排除要素 ] sự loại trừ [exclusions]
  • はいふ

    Mục lục 1 [ 配布 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phát/ sự cung cấp 2 [ 配布する ] 2.1 vs 2.1.1 phân phát [ 配布 ] n sự phân phát/ sự...
  • はいふさきひょう

    Tin học [ 配布先表 ] danh sách phân phối [Distribution List/DL]
  • はいふさきひょうてんかい

    Tin học [ 配布先表展開 ] mở rộng danh sách phân phối [distribution list expansion]
  • はいふさきひょうのしよう

    Tin học [ 配布先表の使用 ] sử dụng danh sách phân phối [use of distribution list]
  • はいふさきひょうめい

    Tin học [ 配布先表名 ] tên danh sách phân phối [distribution list name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top