- Từ điển Nhật - Việt
はいゆ
Xem thêm các từ khác
-
はいゆう
Mục lục 1 [ 俳優 ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6 diễn... -
はいらいせいけん
Mục lục 1 [ 傀儡政権 ] 1.1 / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 chính phủ bù nhìn [ 傀儡政権 ] / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN /... -
はいる
Mục lục 1 [ 入る ] 1.1 v5r 1.1.1 vô 1.1.2 đi vô 1.1.3 đi vào/vào/bước vào [ 入る ] v5r vô đi vô đi vào/vào/bước vào 〔学校が〕夏期休暇に入る:... -
はい回る
[ はいまわる ] v5r bò/trườn/đi rón rén -
はう
Mục lục 1 [ 這う ] 1.1 v5u 1.1.1 vật ngã 1.1.2 bò [ 這う ] v5u vật ngã bò 赤ん坊が這うようになった: em bé đã biết bò... -
はうちわ
Mục lục 1 [ 羽団扇 ] 1.1 / VŨ ĐOÀN PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Quạt Nhật được làm từ lông chim [ 羽団扇 ] / VŨ ĐOÀN PHIẾN / n Quạt... -
はさき
Mục lục 1 [ 刃先 ] 1.1 n 1.1.1 lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 歯先 ] 2.1.1 chiều cao đầu răng [addendum] [ 刃先... -
はさまる
Mục lục 1 [ 挟まる ] 2 / HIỆP / 2.1 v5r 2.1.1 kẹp/kẹt vào giữa [ 挟まる ] / HIỆP / v5r kẹp/kẹt vào giữa ~が歯に挟まる:... -
はさみ
Mục lục 1 [ 鋏 ] 1.1 n 1.1.1 kéo/cái kéo 1.2 vs 1.2.1 kéo [ 鋏 ] n kéo/cái kéo vs kéo -
はさみでかる
[ はさみで刈る ] v5r cắt kéo -
はさみで刈る
[ はさみでかる ] v5r cắt kéo -
はさみあげる
[ 挟み上げる ] v1 gắp lên -
はさみこむ
[ 挟み込む ] v5m chèn vào -
はさみうち
[ 挟み撃ち ] n đánh gọng kìm マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: Bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở... -
はさみむし
Mục lục 1 [ 挟み虫 ] 1.1 / HIỆP TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 con sâu tai [ 挟み虫 ] / HIỆP TRÙNG / n con sâu tai -
はさいき
Mục lục 1 [ 破砕機 ] 1.1 / PHÁ TOÁI CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy nghiền [ 破砕機 ] / PHÁ TOÁI CƠ / n Máy nghiền 舗装破砕機 :Máy... -
はさん
Mục lục 1 [ 破産 ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 [ 破産する ] 2.1 vs 2.1.1 phá sản 3 Kinh tế 3.1 [ 破産 ] 3.1.1 Phá sản... -
はさんにん
Kinh tế [ 破産人 ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はさんかんざいにんしめいしょう
Kinh tế [ 破産管財人指名証 ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate] -
はさんする
Mục lục 1 [ 破産する ] 1.1 vs 1.1.1 sạt nghiệp 1.1.2 hại của [ 破産する ] vs sạt nghiệp hại của
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.