- Từ điển Nhật - Việt
はいりぐちがわ
Xem thêm các từ khác
-
はいりこむ
[ 入り込む ] n lọt -
はいりょ
Mục lục 1 [ 配慮 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 2 Tin học 2.1 [ 配慮 ] 2.1.1 sự xem xét/sự cân nhắc [consideration (vs)]... -
はいりょする
Mục lục 1 [ 配慮する ] 1.1 n 1.1.1 lo toan 1.1.2 lo nghĩ 1.1.3 lo ngại 1.1.4 lo lắng 1.1.5 lo âu 1.1.6 lo [ 配慮する ] n lo toan lo nghĩ... -
はいアルカリ
Kỹ thuật [ 廃アルカリ ] kiềm thải [waste alkali] -
はいガス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 廃ガス ] 1.1.1 khí thải [waste gas] 1.2 [ 排ガス ] 1.2.1 khí thải [exhaust gas] Kỹ thuật [ 廃ガス ]... -
はいガスしょりそうち
Kỹ thuật [ 排ガス処理装置 ] thiết bị xử lý khí thải [exhaust gas treatment] -
はいれつ
Mục lục 1 [ 配列 ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp hàng 2 [ 配列する ] 2.1 vs 2.1.1 xếp hàng 3 Tin học 3.1 [ 配列 ] 3.1.1 mảng [array (e.g.... -
はいれつち
Tin học [ 配列値 ] giá trị mảng [array-valued] -
はいれつぶんかつ
Tin học [ 配列分割 ] phân chia mảng [array partitioning] -
はいれつする
[ 配列する ] vs dàn -
はいれつポインタ
Tin học [ 配列ポインタ ] con trỏ mảng [array pointer] -
はいれつめい
Tin học [ 配列名 ] tên mảng [array name] -
はいれつようそ
Tin học [ 配列要素 ] phần tử mảng [array element] -
はいよう
Mục lục 1 [ 肺葉 ] 1.1 / PHẾ DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá phổi [ 肺葉 ] / PHẾ DIỆP / n lá phổi 肺葉を切除する :Cắt bỏ lá... -
はいようそ
Tin học [ 廃要素 ] phần tử lỗi thời/yếu tố lỗi thời [obsolete element] -
はいやく
Mục lục 1 [ 配役 ] 1.1 / PHỐI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự phân vai [ 配役 ] / PHỐI DỊCH / n sự phân vai -
はいゆ
Kỹ thuật [ 廃油 ] dầu thải [bilge, slush, waste oil] -
はいゆう
Mục lục 1 [ 俳優 ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6 diễn... -
はいらいせいけん
Mục lục 1 [ 傀儡政権 ] 1.1 / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 chính phủ bù nhìn [ 傀儡政権 ] / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN /... -
はいる
Mục lục 1 [ 入る ] 1.1 v5r 1.1.1 vô 1.1.2 đi vô 1.1.3 đi vào/vào/bước vào [ 入る ] v5r vô đi vô đi vào/vào/bước vào 〔学校が〕夏期休暇に入る:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.