Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいガスしょりそうち

Kỹ thuật

[ 排ガス処理装置 ]

thiết bị xử lý khí thải [exhaust gas treatment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいれつ

    Mục lục 1 [ 配列 ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp hàng 2 [ 配列する ] 2.1 vs 2.1.1 xếp hàng 3 Tin học 3.1 [ 配列 ] 3.1.1 mảng [array (e.g....
  • はいれつち

    Tin học [ 配列値 ] giá trị mảng [array-valued]
  • はいれつぶんかつ

    Tin học [ 配列分割 ] phân chia mảng [array partitioning]
  • はいれつする

    [ 配列する ] vs dàn
  • はいれつポインタ

    Tin học [ 配列ポインタ ] con trỏ mảng [array pointer]
  • はいれつめい

    Tin học [ 配列名 ] tên mảng [array name]
  • はいれつようそ

    Tin học [ 配列要素 ] phần tử mảng [array element]
  • はいよう

    Mục lục 1 [ 肺葉 ] 1.1 / PHẾ DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá phổi [ 肺葉 ] / PHẾ DIỆP / n lá phổi 肺葉を切除する :Cắt bỏ lá...
  • はいようそ

    Tin học [ 廃要素 ] phần tử lỗi thời/yếu tố lỗi thời [obsolete element]
  • はいやく

    Mục lục 1 [ 配役 ] 1.1 / PHỐI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự phân vai [ 配役 ] / PHỐI DỊCH / n sự phân vai
  • はいゆ

    Kỹ thuật [ 廃油 ] dầu thải [bilge, slush, waste oil]
  • はいゆう

    Mục lục 1 [ 俳優 ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6 diễn...
  • はいらいせいけん

    Mục lục 1 [ 傀儡政権 ] 1.1 / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 chính phủ bù nhìn [ 傀儡政権 ] / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN /...
  • はいる

    Mục lục 1 [ 入る ] 1.1 v5r 1.1.1 vô 1.1.2 đi vô 1.1.3 đi vào/vào/bước vào [ 入る ] v5r vô đi vô đi vào/vào/bước vào 〔学校が〕夏期休暇に入る:...
  • はい回る

    [ はいまわる ] v5r bò/trườn/đi rón rén
  • はう

    Mục lục 1 [ 這う ] 1.1 v5u 1.1.1 vật ngã 1.1.2 bò [ 這う ] v5u vật ngã bò 赤ん坊が這うようになった: em bé đã biết bò...
  • はうちわ

    Mục lục 1 [ 羽団扇 ] 1.1 / VŨ ĐOÀN PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Quạt Nhật được làm từ lông chim [ 羽団扇 ] / VŨ ĐOÀN PHIẾN / n Quạt...
  • はさき

    Mục lục 1 [ 刃先 ] 1.1 n 1.1.1 lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 歯先 ] 2.1.1 chiều cao đầu răng [addendum] [ 刃先...
  • はさまる

    Mục lục 1 [ 挟まる ] 2 / HIỆP / 2.1 v5r 2.1.1 kẹp/kẹt vào giữa [ 挟まる ] / HIỆP / v5r kẹp/kẹt vào giữa ~が歯に挟まる:...
  • はさみ

    Mục lục 1 [ 鋏 ] 1.1 n 1.1.1 kéo/cái kéo 1.2 vs 1.2.1 kéo [ 鋏 ] n kéo/cái kéo vs kéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top