Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はかい

Mục lục

[ 破壊 ]

n

sự phá hoại
破壊活動防止法: luật ngăn cấm những hành động phá hoại

[ 破壊する ]

vs

phá hoại
がん細胞と一緒に正常な細胞を破壊する :Phá hoại tế bào thường cùng với tế bào ung thư.
地中深くまで進んでテロ集団の地下要さいを破壊する〔核弾頭が〕 :Đào sâu vào lòng đất để phá hoại các nơi trú ẩn dưới đất của tổ chức khủng bố (đầu đạn hạt nhân).

Kỹ thuật

[ 破壊 ]

sự đứt [breakdown]
Category: điện [電気・電子]

[ 破壊 ]

sự phá hỏng [demolition]

Tin học

[ 破壊 ]

đổ vỡ/phá huỷ [crash (application) (vs)/disruption]
Explanation: Sự kết thúc không bình thường trong việc thực hiện một chương trình, thường nhưng không phải luôn luôn dẫn đến kết quả bàn phím bị đông cứng hoặc bị một trạng thái không ổn định nào đó. Trong hầu hết các trường hợp, bạn phải khởi động lạnh lại cho máy để ra khởi sự đổ vỡ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はかいつよさ

    Kỹ thuật [ 破壊強さ ] cường độ đứt gãy [breaking strength]
  • はかいてき

    Tin học [ 破壊的 ] hủy [destructive]
  • はかいてきよみとり

    Tin học [ 破壊的読み取り ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi...
  • はかいしけん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 破壊試験 ] 1.1.1 thử nghiệm đứt gãy [breaking test] 1.2 [ 破壊試験 ] 1.2.1 thử nghiệm phá hỏng...
  • はかいしゃ

    Mục lục 1 [ 破壊者 ] 1.1 / PHÁ HOẠI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phá hoại [ 破壊者 ] / PHÁ HOẠI GIẢ / n Kẻ phá hoại 強力な破壊者 :Kẻ...
  • はかいかじゅう

    Kỹ thuật [ 破壊荷重 ] tải trọng đứt gãy [fracture load]
  • はかいする

    Mục lục 1 [ 破壊する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu huỷ 1.1.2 thua sút 1.1.3 tàn phá 1.1.4 phá 1.1.5 hủy hoại 1.1.6 hủy 1.1.7 đập phá [ 破壊する...
  • はかいりょく

    Mục lục 1 [ 破壊力 ] 1.1 / PHÁ HOẠI LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực phá huỷ [ 破壊力 ] / PHÁ HOẠI LỰC / n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn...
  • はかいよみだし

    Tin học [ 破壊読み出し ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ...
  • はかいよみとり

    Tin học [ 破壊読取り ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ...
  • はかせごう

    Mục lục 1 [ 博士号 ] 1.1 / BÁC SĨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học vị tiến sỹ [ 博士号 ] / BÁC SĨ HIỆU / n học vị tiến sỹ
  • はかせろんぶん

    Mục lục 1 [ 博士論文 ] 1.1 / BÁC SĨ LUẬN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Luận văn tiến sỹ [ 博士論文 ] / BÁC SĨ LUẬN VĂN / n Luận văn...
  • はかり

    Mục lục 1 [ 秤 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 cân/cái cân 1.1.3 cán cân 2 Kỹ thuật 2.1 dụng cụ/máy đo trọng lượng [weighing...
  • はかりごと

    [ 謀 ] n mưu trí
  • はかりわける

    [ 測り分ける ] vs đong
  • はからう

    [ 計らう ] v5u suy xét/định đoạt
  • はかる

    Mục lục 1 [ 計る ] 1.1 v5u 1.1.1 cân 1.2 v5r 1.2.1 đo/suy đoán 2 [ 諮る ] 2.1 v5r 2.1.1 hỏi ý 3 [ 図る ] 3.1 v5r 3.1.1 thích A hơn B/tiến...
  • はせい

    Mục lục 1 [ 派生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 2 [ 派生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ phái sinh [ 派生 ] n sự phát sinh 派生的な問題:...
  • はせいぶんけん

    Tin học [ 派生文献 ] tài liệu dẫn suất [derivative document]
  • はせん

    Kỹ thuật [ 破線 ] đường nét đứt [broken line]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top