Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はかいかじゅう

Kỹ thuật

[ 破壊荷重 ]

tải trọng đứt gãy [fracture load]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はかいする

    Mục lục 1 [ 破壊する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu huỷ 1.1.2 thua sút 1.1.3 tàn phá 1.1.4 phá 1.1.5 hủy hoại 1.1.6 hủy 1.1.7 đập phá [ 破壊する...
  • はかいりょく

    Mục lục 1 [ 破壊力 ] 1.1 / PHÁ HOẠI LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực phá huỷ [ 破壊力 ] / PHÁ HOẠI LỰC / n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn...
  • はかいよみだし

    Tin học [ 破壊読み出し ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ...
  • はかいよみとり

    Tin học [ 破壊読取り ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ...
  • はかせごう

    Mục lục 1 [ 博士号 ] 1.1 / BÁC SĨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học vị tiến sỹ [ 博士号 ] / BÁC SĨ HIỆU / n học vị tiến sỹ
  • はかせろんぶん

    Mục lục 1 [ 博士論文 ] 1.1 / BÁC SĨ LUẬN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Luận văn tiến sỹ [ 博士論文 ] / BÁC SĨ LUẬN VĂN / n Luận văn...
  • はかり

    Mục lục 1 [ 秤 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 cân/cái cân 1.1.3 cán cân 2 Kỹ thuật 2.1 dụng cụ/máy đo trọng lượng [weighing...
  • はかりごと

    [ 謀 ] n mưu trí
  • はかりわける

    [ 測り分ける ] vs đong
  • はからう

    [ 計らう ] v5u suy xét/định đoạt
  • はかる

    Mục lục 1 [ 計る ] 1.1 v5u 1.1.1 cân 1.2 v5r 1.2.1 đo/suy đoán 2 [ 諮る ] 2.1 v5r 2.1.1 hỏi ý 3 [ 図る ] 3.1 v5r 3.1.1 thích A hơn B/tiến...
  • はせい

    Mục lục 1 [ 派生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 2 [ 派生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ phái sinh [ 派生 ] n sự phát sinh 派生的な問題:...
  • はせいぶんけん

    Tin học [ 派生文献 ] tài liệu dẫn suất [derivative document]
  • はせん

    Kỹ thuật [ 破線 ] đường nét đứt [broken line]
  • はせんえん

    Kỹ thuật [ 歯先円 ] chu vi đầu răng [addendum circle, outside circle]
  • はすちゃ

    [ 蓮茶 ] n chè sen
  • はすのはな

    [ 蓮の花 ] n hoa sen
  • はすばはぐるま

    Kỹ thuật [ はすば歯車 ] bánh răng xoắn [helical gear]
  • はすば歯車

    Kỹ thuật [ はすばはぐるま ] bánh răng xoắn [helical gear]
  • はすい

    Mục lục 1 [ 破水 ] 1.1 / PHÁ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự vỡ nước ối [ 破水 ] / PHÁ THỦY / n sự vỡ nước ối ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top