- Từ điển Nhật - Việt
はかいてきよみとり
Tin học
[ 破壊的読み取り ]
đọc hủy [destructive read]
- Explanation: Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ liệu được đọc vào bộ vi xử lý, thì dữ liệu trên vùng nhớ gốc cũng bị xóa đi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はかいしけん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 破壊試験 ] 1.1.1 thử nghiệm đứt gãy [breaking test] 1.2 [ 破壊試験 ] 1.2.1 thử nghiệm phá hỏng... -
はかいしゃ
Mục lục 1 [ 破壊者 ] 1.1 / PHÁ HOẠI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phá hoại [ 破壊者 ] / PHÁ HOẠI GIẢ / n Kẻ phá hoại 強力な破壊者 :Kẻ... -
はかいかじゅう
Kỹ thuật [ 破壊荷重 ] tải trọng đứt gãy [fracture load] -
はかいする
Mục lục 1 [ 破壊する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu huỷ 1.1.2 thua sút 1.1.3 tàn phá 1.1.4 phá 1.1.5 hủy hoại 1.1.6 hủy 1.1.7 đập phá [ 破壊する... -
はかいりょく
Mục lục 1 [ 破壊力 ] 1.1 / PHÁ HOẠI LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực phá huỷ [ 破壊力 ] / PHÁ HOẠI LỰC / n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn... -
はかいよみだし
Tin học [ 破壊読み出し ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ... -
はかいよみとり
Tin học [ 破壊読取り ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi dữ... -
はかせごう
Mục lục 1 [ 博士号 ] 1.1 / BÁC SĨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 học vị tiến sỹ [ 博士号 ] / BÁC SĨ HIỆU / n học vị tiến sỹ -
はかせろんぶん
Mục lục 1 [ 博士論文 ] 1.1 / BÁC SĨ LUẬN VĂN / 1.2 n 1.2.1 Luận văn tiến sỹ [ 博士論文 ] / BÁC SĨ LUẬN VĂN / n Luận văn... -
はかり
Mục lục 1 [ 秤 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 cân/cái cân 1.1.3 cán cân 2 Kỹ thuật 2.1 dụng cụ/máy đo trọng lượng [weighing... -
はかりごと
[ 謀 ] n mưu trí -
はかりわける
[ 測り分ける ] vs đong -
はからう
[ 計らう ] v5u suy xét/định đoạt -
はかる
Mục lục 1 [ 計る ] 1.1 v5u 1.1.1 cân 1.2 v5r 1.2.1 đo/suy đoán 2 [ 諮る ] 2.1 v5r 2.1.1 hỏi ý 3 [ 図る ] 3.1 v5r 3.1.1 thích A hơn B/tiến... -
はせい
Mục lục 1 [ 派生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 2 [ 派生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ phái sinh [ 派生 ] n sự phát sinh 派生的な問題:... -
はせいぶんけん
Tin học [ 派生文献 ] tài liệu dẫn suất [derivative document] -
はせん
Kỹ thuật [ 破線 ] đường nét đứt [broken line] -
はせんえん
Kỹ thuật [ 歯先円 ] chu vi đầu răng [addendum circle, outside circle] -
はすちゃ
[ 蓮茶 ] n chè sen -
はすのはな
[ 蓮の花 ] n hoa sen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.