Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はかる

Mục lục

[ 計る ]

v5u

cân

v5r

đo/suy đoán

[ 諮る ]

v5r

hỏi ý
(国連)安全保障理事会に諮る :Hỏi ý kiến Hội đồng Bảo an
~について(人)に諮る :tìm hiểu sự đánh giá của ai đó về

[ 図る ]

v5r

thích A hơn B/tiến hành/tăng
~に関する知識の進化・拡大を図る :Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~
~のさらなる透明化を図る :Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt
事を図るは人に在り事を成すは天に在り: mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
lập kế hoạch/vẽ sơ đồ/thiết kế/tiến hành
~が建設に当たって国からの補助金が増額されるように便宜を図る :Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
~といった非軍事的な手段で平和的解決を図る :Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~

[ 測る ]

vs

v5r

đo đạc/cân/ kiểm tra
(人)のおでこに手を当てて熱を測る :Sờ tay lên trán ai đó để kiểm tra nhiệt độ.
~への(人)の理解度を測る :Kiểm tra mức độ hiểu biết của ai về ~

[ 謀る ]

/ MƯU /

v5r

mưu mô/mưu đồ
悪事を謀る: âm mưu làm việc xấu
mưu cầu
利益を謀る: mưu cầu lợi nhuận
lừa/tính kế
彼にまんまと謀られた: bị anh ấy lừa

[ 量る ]

n, n-suf

cân

v5r

đo
...の重さを量る: đo trọng lượng của...
利害得失を量る: đo cái lợi và cái hại

Kinh tế

[ 図る ]

hướng tới/nhằm mục đích/có ý đồ [achieve]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はせい

    Mục lục 1 [ 派生 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 2 [ 派生する ] 2.1 vs 2.1.1 phát sinh/ phái sinh [ 派生 ] n sự phát sinh 派生的な問題:...
  • はせいぶんけん

    Tin học [ 派生文献 ] tài liệu dẫn suất [derivative document]
  • はせん

    Kỹ thuật [ 破線 ] đường nét đứt [broken line]
  • はせんえん

    Kỹ thuật [ 歯先円 ] chu vi đầu răng [addendum circle, outside circle]
  • はすちゃ

    [ 蓮茶 ] n chè sen
  • はすのはな

    [ 蓮の花 ] n hoa sen
  • はすばはぐるま

    Kỹ thuật [ はすば歯車 ] bánh răng xoắn [helical gear]
  • はすば歯車

    Kỹ thuật [ はすばはぐるま ] bánh răng xoắn [helical gear]
  • はすい

    Mục lục 1 [ 破水 ] 1.1 / PHÁ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự vỡ nước ối [ 破水 ] / PHÁ THỦY / n sự vỡ nước ối ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi...
  • はすう

    Kỹ thuật [ 波数 ] số sóng [wave number]
  • はすうひ

    Kỹ thuật [ 歯数比 ] tỷ lệ bánh răng [gear ratio]
  • はーぐきそく

    Kinh tế [ ハーグ規則 ] quy tắc Ha -gơ [Hague rules] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はーどせくたほうしき

    Tin học [ ハードセクタ方式 ] phương thức chia cứng [hard sectoring]
  • はり

    Mục lục 1 [ 針 ] 1.1 n 1.1.1 kim/đinh ghim 1.1.2 châm 2 [ 玻璃 ] 2.1 / PHA LY / 2.2 n 2.2.1 pha lê 2.3 n 2.3.1 cây đà 2.4 n 2.4.1 cây kèo...
  • はりきる

    [ 張り切る ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn...
  • はりぐすり

    Mục lục 1 [ 貼薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ 貼薬 ] n thuốc dán thuốc cao
  • はりだし

    Tin học [ 張出し ] treo lơ lửng [overhang]
  • はりだす

    Mục lục 1 [ 張り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ 張り出す ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:...
  • はりつけ

    Mục lục 1 [ 貼付け ] 1.1 / * PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự dán (file vi tính) 2 [ 磔刑 ] 2.1 / * HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Sự đóng đinh vào thánh...
  • はりつけふりょう

    Kỹ thuật [ 貼付け不良 ] dán không đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top