Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はがす

[ 剥がす ]

v5s

bóc ra/mở ra/làm bong ra
封筒の切手を剥がす: bóc tem trên bì thư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はがれ

    Kỹ thuật trầy/tróc [peeling] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • はがゆい

    [ 歯痒い ] adj ruột gan như lửa đốt/đứng ngồi không yên/nôn nóng/sốt ruột あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい. :Người...
  • はえ

    Mục lục 1 [ 栄え ] 1.1 / VINH / 1.2 n 1.2.1 sự phồn vinh 2 [ 蝿 ] 2.1 n 2.1.1 ruồi nhặng 2.1.2 ruồi [ 栄え ] / VINH / n sự phồn...
  • はえる

    Mục lục 1 [ 映える ] 1.1 v1 1.1.1 chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy đẹp 2 [ 栄える ] 2.1 v1 2.1.1 hưng 2.1.2 chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy...
  • はじ

    Mục lục 1 [ 恥 ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ 2 [ 把持 ] 2.1 n 2.1.1 sự nắm giữ 3 [ 把持する ] 3.1 vs 3.1.1 nắm giữ [ 恥 ] n sự...
  • はじき

    Kỹ thuật lõm mắt cá Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. 吹き付けた塗料が塗装面に上手く付着しないで、部分的にはじかれたようになり、班点状のへこみが生じるトラブル。<クレータリング>、<フィッシュアイ>などとも呼ばれる。塗装面にワックスやシリコン、水分油分など、塗料と相性の悪い成分があると生じる。吹き付け前の清掃を念入りに行なうのが解決方法になる。特にモールぎわやドアハンドル、パネルのすき間はワックス分が残りやすい。またシリコンの入ったワックス類や艶出し剤は工場で使わないようにするべきだ。注意したいのはモップやマット類で、ハジキの急増に悩まされて、調べてみると事
  • はじきだす

    弾き出す Trào ra, chảy ra
  • はじく

    [ 弾く ] v5k búng 硬貨を弾く: Búng một đồng xu
  • はじね

    [ 始値 ] n, adv giá khởi điểm
  • はじまり

    [ 始まり ] n bắt đầu/cái bắt đầu/sự bắt đầu 必要とされる改革努力の始まり :Việc bắt đầu các nỗ lực cải...
  • はじまる

    [ 始まる ] v5r, vi bắt đầu/khởi đầu 梅雨はたいてい 6 月の半ば頃に始まる. : Mùa mưa bắt đầu vào khoảng giữa...
  • はじまるとき

    [ 始まる時 ] v5r, vi khi bắt đầu
  • はじしらず

    Mục lục 1 [ 恥知らず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ 恥知らず ] adj-na không biết...
  • はじける

    Mục lục 1 n 1.1 nứt 2 n 2.1 nứt nẻ n nứt n nứt nẻ
  • はじさらし

    Mục lục 1 [ 恥さらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhục nhã/hổ thẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự hổ thẹn 2 [ 恥晒し ] 2.1 / SỈ TẨY...
  • はじめ

    Mục lục 1 [ 始め ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lúc đầu/đầu tiên 2 [ 初め ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ban đầu/lần đầu/khởi đầu [ 始め...
  • はじめて

    Mục lục 1 [ 初めて ] 1.1 n, adv 1.1.1 mới 1.1.2 lần đầu tiên [ 初めて ] n, adv mới 数日たって初めて私はその真相を知った.:Vài...
  • はじめに

    Mục lục 1 [ 始めに ] 1.1 exp 1.1.1 đầu tiên 2 [ 初めに ] 2.1 n, adv 2.1.1 thoạt tiên 2.1.2 lời nói đầu 2.1.3 bước vào 2.1.4...
  • はじめね

    Kinh tế [ 始め値 ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はじめからおわりまで

    [ 初めから終りまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top