- Từ điển Nhật - Việt
はげしくなく
Xem thêm các từ khác
-
はげしくふる
[ 激しく降る ] n ào (雨が)激しく降る: mưa ào xuống. -
はげしい
Mục lục 1 [ 激しい ] 1.1 vs 1.1.1 gắt 1.2 adj 1.2.1 mãnh liệt [ 激しい ] vs gắt adj mãnh liệt -
はげしいきょうそう
Mục lục 1 [ 激しい競争 ] 1.1 / KHÍCH CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 Sự cạnh tranh nóng bỏng/sự cạnh tranh kịch liệt 2 [ 烈しい競争... -
はげしいかぜ
Mục lục 1 [ 激しい風 ] 1.1 / KHÍCH PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió mạnh 2 [ 烈しい風 ] 2.1 / LIỆT PHONG / 2.2 n 2.2.1 Cơn gió mạnh [... -
はげあたま
Mục lục 1 [ 禿げ頭 ] 1.1 / NGỐC ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu hói/đầu trọc 2 [ 禿頭 ] 2.1 n 2.1.1 sói đầu 2.1.2 hói đầu [ 禿げ頭... -
はげあがる
Mục lục 1 [ はげ上がる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v5r 1.2.1 lùi lại/rút xuống/rút lui [ はげ上がる ] / THƯỢNG / v5r lùi lại/rút... -
はげ上がる
[ はげあがる ] v5r lùi lại/rút xuống/rút lui -
はげやま
Mục lục 1 [ 禿げ山 ] 1.1 / NGỐC SƠN / 1.2 n 1.2.1 núi trọc 2 [ 禿山 ] 2.1 n 2.1.1 núi trọc [ 禿げ山 ] / NGỐC SƠN / n núi trọc... -
はげる
Mục lục 1 [ 禿げる ] 1.1 v1 1.1.1 trọc/rụng tóc 2 [ 禿る ] 2.1 n 2.1.1 hói 3 [ 剥げる ] 3.1 v1 3.1.1 giảm bớt 3.1.2 bong ra 3.1.3... -
はげむ
[ 励む ] v5m cố gắng/phấn đấu 学業に励む: cố gắng học hành 休暇も取らずに仕事に励む: cố gắng làm việc không... -
はあく
Mục lục 1 [ 把握 ] 1.1 n 1.1.1 sự lĩnh hội/sự nắm vững 2 [ 把握する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/lĩnh hội/nắm vững [ 把握 ] n sự... -
はあくする
Kinh tế [ 把握する ] nắm bắt được/nhận thức được [grasp, perceive, have your finger on the pulse] Category : Tài chính [財政] -
はあはあ
n hơi thở hổn hển/sự thở hổn hển -
はあり
Mục lục 1 [ 羽蟻 ] 1.1 / VŨ NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 Con kiến cánh/kiến cánh [ 羽蟻 ] / VŨ NGHỊ / n Con kiến cánh/kiến cánh 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến... -
はこ
Mục lục 1 [ 箱 ] 1.1 n 1.1.1 thùng 1.1.2 kiện hàng 1.1.3 hộp 1.1.4 hòm 2 [ 匣 ] 2.1 / HẠP / 2.2 n 2.2.1 Hộp 3 Kinh tế 3.1 [ 箱 ] 3.1.1... -
はこだて
Mục lục 1 [ 函館 ] 1.1 / HÀM QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Hakodate [ 函館 ] / HÀM QUÁN / n Hakodate Ghi chú: tên thành phố ở Hokkaido -
はこつみひん
Mục lục 1 [ 箱罪品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ) 2 Kinh tế 2.1 [ 箱積品 ] 2.1.1 hàng đóng thùng (bằng giấy,... -
はこばんごう
Mục lục 1 [ 箱番号 ] 1.1 n 1.1.1 số kiện hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 箱番号 ] 2.1.1 số hiệu kiện hàng [case number] [ 箱番号 ] n số... -
はこびさる
Mục lục 1 [ 運び去る ] 1.1 n 1.1.1 phiêu linh 1.1.2 dọn dẹp [ 運び去る ] n phiêu linh dọn dẹp -
はこぶ
Mục lục 1 [ 運ぶ ] 1.1 n 1.1.1 tải 1.2 v5b 1.2.1 vận chuyển [ 運ぶ ] n tải v5b vận chuyển 台風のために荷物を丘の上に運ぶ:Do...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.