- Từ điển Nhật - Việt
はさき
Mục lục |
[ 刃先 ]
n
lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi
- 刃先を人につきつけて脅す :Đe dọa ai đó bằng lưỡi dao sắc cạnh
- らせん状の刃先 :Mũi khoan
Kỹ thuật
[ 歯先 ]
chiều cao đầu răng [addendum]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はさまる
Mục lục 1 [ 挟まる ] 2 / HIỆP / 2.1 v5r 2.1.1 kẹp/kẹt vào giữa [ 挟まる ] / HIỆP / v5r kẹp/kẹt vào giữa ~が歯に挟まる:... -
はさみ
Mục lục 1 [ 鋏 ] 1.1 n 1.1.1 kéo/cái kéo 1.2 vs 1.2.1 kéo [ 鋏 ] n kéo/cái kéo vs kéo -
はさみでかる
[ はさみで刈る ] v5r cắt kéo -
はさみで刈る
[ はさみでかる ] v5r cắt kéo -
はさみあげる
[ 挟み上げる ] v1 gắp lên -
はさみこむ
[ 挟み込む ] v5m chèn vào -
はさみうち
[ 挟み撃ち ] n đánh gọng kìm マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: Bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở... -
はさみむし
Mục lục 1 [ 挟み虫 ] 1.1 / HIỆP TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 con sâu tai [ 挟み虫 ] / HIỆP TRÙNG / n con sâu tai -
はさいき
Mục lục 1 [ 破砕機 ] 1.1 / PHÁ TOÁI CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy nghiền [ 破砕機 ] / PHÁ TOÁI CƠ / n Máy nghiền 舗装破砕機 :Máy... -
はさん
Mục lục 1 [ 破産 ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 [ 破産する ] 2.1 vs 2.1.1 phá sản 3 Kinh tế 3.1 [ 破産 ] 3.1.1 Phá sản... -
はさんにん
Kinh tế [ 破産人 ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はさんかんざいにんしめいしょう
Kinh tế [ 破産管財人指名証 ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate] -
はさんする
Mục lục 1 [ 破産する ] 1.1 vs 1.1.1 sạt nghiệp 1.1.2 hại của [ 破産する ] vs sạt nghiệp hại của -
はさむ
Mục lục 1 [ 挟む ] 1.1 v5m 1.1.1 kẹp vào/chèn vào 2 [ 挾む ] 2.1 v5m 2.1.1 kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang 2.2 vs 2.2.1... -
はか
Mục lục 1 [ 墓 ] 1.1 vs 1.1.1 mồ mả 1.1.2 mồ 1.1.3 mả 1.2 n 1.2.1 mộ/huyệt 1.3 n 1.3.1 nhà mồ 1.4 n 1.4.1 phần mộ [ 墓 ] vs mồ... -
はかち
Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 / MỘ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓地 ] / MỘ ĐỊA / n Nghĩa địa/bãi tha ma -
はかどる
[ 捗る ] v5r tiến bộ テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。: Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng... -
はかない
Mục lục 1 [ 儚い ] 1.1 adj 1.1.1 lướt nhanh/thoáng qua/phù du/như sương khói/bèo bọt 1.2 n 1.2.1 phù du [ 儚い ] adj lướt nhanh/thoáng... -
はかないじんせい
[ はかない人生 ] exp phù vân -
はかない人生
[ はかないじんせい ] exp phù vân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.