Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はさみ

Mục lục

[]

n

kéo/cái kéo

vs

kéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はさみでかる

    [ はさみで刈る ] v5r cắt kéo
  • はさみで刈る

    [ はさみでかる ] v5r cắt kéo
  • はさみあげる

    [ 挟み上げる ] v1 gắp lên
  • はさみこむ

    [ 挟み込む ] v5m chèn vào
  • はさみうち

    [ 挟み撃ち ] n đánh gọng kìm マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: Bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở...
  • はさみむし

    Mục lục 1 [ 挟み虫 ] 1.1 / HIỆP TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 con sâu tai [ 挟み虫 ] / HIỆP TRÙNG / n con sâu tai
  • はさいき

    Mục lục 1 [ 破砕機 ] 1.1 / PHÁ TOÁI CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy nghiền [ 破砕機 ] / PHÁ TOÁI CƠ / n Máy nghiền 舗装破砕機 :Máy...
  • はさん

    Mục lục 1 [ 破産 ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 [ 破産する ] 2.1 vs 2.1.1 phá sản 3 Kinh tế 3.1 [ 破産 ] 3.1.1 Phá sản...
  • はさんにん

    Kinh tế [ 破産人 ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はさんかんざいにんしめいしょう

    Kinh tế [ 破産管財人指名証 ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate]
  • はさんする

    Mục lục 1 [ 破産する ] 1.1 vs 1.1.1 sạt nghiệp 1.1.2 hại của [ 破産する ] vs sạt nghiệp hại của
  • はさむ

    Mục lục 1 [ 挟む ] 1.1 v5m 1.1.1 kẹp vào/chèn vào 2 [ 挾む ] 2.1 v5m 2.1.1 kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang 2.2 vs 2.2.1...
  • はか

    Mục lục 1 [ 墓 ] 1.1 vs 1.1.1 mồ mả 1.1.2 mồ 1.1.3 mả 1.2 n 1.2.1 mộ/huyệt 1.3 n 1.3.1 nhà mồ 1.4 n 1.4.1 phần mộ [ 墓 ] vs mồ...
  • はかち

    Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 / MỘ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓地 ] / MỘ ĐỊA / n Nghĩa địa/bãi tha ma
  • はかどる

    [ 捗る ] v5r tiến bộ テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。: Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng...
  • はかない

    Mục lục 1 [ 儚い ] 1.1 adj 1.1.1 lướt nhanh/thoáng qua/phù du/như sương khói/bèo bọt 1.2 n 1.2.1 phù du [ 儚い ] adj lướt nhanh/thoáng...
  • はかないじんせい

    [ はかない人生 ] exp phù vân
  • はかない人生

    [ はかないじんせい ] exp phù vân
  • はかにはなをそなえる

    Mục lục 1 [ 墓に花を供える ] 1.1 / MỘ HOA CUNG / 1.2 exp 1.2.1 đặt hoa trên mộ [ 墓に花を供える ] / MỘ HOA CUNG / exp đặt...
  • はかば

    Mục lục 1 [ 墓場 ] 1.1 / MỘ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓場 ] / MỘ TRƯỜNG / n Nghĩa địa/bãi tha ma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top