- Từ điển Nhật - Việt
はさむ
Mục lục |
[ 挟む ]
v5m
kẹp vào/chèn vào
- 脇に~: kẹp vào trong nách
[ 挾む ]
v5m
kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang
- しおりを挾む: kẹp cái đánh dấu (vào quyển sách)
- 口を挾む: nói chen
vs
cặp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はか
Mục lục 1 [ 墓 ] 1.1 vs 1.1.1 mồ mả 1.1.2 mồ 1.1.3 mả 1.2 n 1.2.1 mộ/huyệt 1.3 n 1.3.1 nhà mồ 1.4 n 1.4.1 phần mộ [ 墓 ] vs mồ... -
はかち
Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 / MỘ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓地 ] / MỘ ĐỊA / n Nghĩa địa/bãi tha ma -
はかどる
[ 捗る ] v5r tiến bộ テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。: Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng... -
はかない
Mục lục 1 [ 儚い ] 1.1 adj 1.1.1 lướt nhanh/thoáng qua/phù du/như sương khói/bèo bọt 1.2 n 1.2.1 phù du [ 儚い ] adj lướt nhanh/thoáng... -
はかないじんせい
[ はかない人生 ] exp phù vân -
はかない人生
[ はかないじんせい ] exp phù vân -
はかにはなをそなえる
Mục lục 1 [ 墓に花を供える ] 1.1 / MỘ HOA CUNG / 1.2 exp 1.2.1 đặt hoa trên mộ [ 墓に花を供える ] / MỘ HOA CUNG / exp đặt... -
はかば
Mục lục 1 [ 墓場 ] 1.1 / MỘ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓場 ] / MỘ TRƯỜNG / n Nghĩa địa/bãi tha ma -
はかま
Mục lục 1 [ 袴 ] 1.1 n 1.1.1 hakama 1.1.2 áo kimono của nam giới [ 袴 ] n hakama Ghi chú: một loại trang phục truyền thống của... -
はかまいり
Mục lục 1 [ 墓参り ] 1.1 n 1.1.1 viếng mộ 1.1.2 tảo mộ/đắp mộ [ 墓参り ] n viếng mộ tảo mộ/đắp mộ -
はかぜ
Mục lục 1 [ 葉風 ] 1.1 / DIỆP PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió xào xạc qua lá [ 葉風 ] / DIỆP PHONG / n gió xào xạc qua lá -
はかい
Mục lục 1 [ 破壊 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hoại 2 [ 破壊する ] 2.1 vs 2.1.1 phá hoại 3 Kỹ thuật 3.1 [ 破壊 ] 3.1.1 sự đứt [breakdown]... -
はかいつよさ
Kỹ thuật [ 破壊強さ ] cường độ đứt gãy [breaking strength] -
はかいてき
Tin học [ 破壊的 ] hủy [destructive] -
はかいてきよみとり
Tin học [ 破壊的読み取り ] đọc hủy [destructive read] Explanation : Là thuộc tính của một vài hệ thống nhớ. Trong đó, khi... -
はかいしけん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 破壊試験 ] 1.1.1 thử nghiệm đứt gãy [breaking test] 1.2 [ 破壊試験 ] 1.2.1 thử nghiệm phá hỏng... -
はかいしゃ
Mục lục 1 [ 破壊者 ] 1.1 / PHÁ HOẠI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ phá hoại [ 破壊者 ] / PHÁ HOẠI GIẢ / n Kẻ phá hoại 強力な破壊者 :Kẻ... -
はかいかじゅう
Kỹ thuật [ 破壊荷重 ] tải trọng đứt gãy [fracture load] -
はかいする
Mục lục 1 [ 破壊する ] 1.1 vs 1.1.1 tiêu huỷ 1.1.2 thua sút 1.1.3 tàn phá 1.1.4 phá 1.1.5 hủy hoại 1.1.6 hủy 1.1.7 đập phá [ 破壊する... -
はかいりょく
Mục lục 1 [ 破壊力 ] 1.1 / PHÁ HOẠI LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực phá huỷ [ 破壊力 ] / PHÁ HOẠI LỰC / n lực phá huỷ 高度な破壊力を有する兵器の製造と保有量を制限する :Hạn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.