Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はしをわたる

[ 橋を渡る ]

exp

qua cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はしょうふう

    Mục lục 1 [ 破傷風 ] 1.1 / PHÁ THƯƠNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 bệnh uốn ván [ 破傷風 ] / PHÁ THƯƠNG PHONG / n bệnh uốn ván くぎを踏んでしまったので、破傷風の注射をしてもらった :Vì...
  • はしょる

    Mục lục 1 [ 端折る ] 1.1 / ĐOAN TRIẾT / 1.2 v5r 1.2.1 vén lên/xắn lên 1.2.2 cắt ngắn/bỏ qua [ 端折る ] / ĐOAN TRIẾT / v5r vén...
  • はしゅつじょ

    Mục lục 1 [ 派出所 ] 1.1 / PHÁI XUẤT SỞ / 1.2 n 1.2.1 đồn công an [ 派出所 ] / PHÁI XUẤT SỞ / n đồn công an 街角の派出所 :Đồn...
  • はしゅせいけっかんないぎょうこしょうこうぐん

    [ 播種性血管内凝固症候群 ] n Xơ cứng mạch tỏa lan
  • はしら

    Mục lục 1 [ 柱 ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ 柱 ] n trụ cột
  • はけ

    Mục lục 1 [ 刷毛 ] 1.1 / LOÁT MAO / 1.2 n 1.2.1 bàn chải 1.3 v5r 1.3.1 cái cọ quét sơn [ 刷毛 ] / LOÁT MAO / n bàn chải v5r cái cọ...
  • はけぬり

    Kỹ thuật [ 刷毛塗り ] chổi sơn
  • はけい

    Mục lục 1 [ 波形 ] 1.1 / BA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình sóng 2 Tin học 2.1 [ 波形 ] 2.1.1 hình dạng sóng [waveform] [ 波形 ] / BA HÌNH...
  • はけいさいせいかいろ

    Kỹ thuật [ 波形再生回路 ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子]
  • はけさき

    Mục lục 1 [ 刷毛先 ] 1.1 / LOÁT MAO TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu chổi lông [ 刷毛先 ] / LOÁT MAO TIÊN / n đầu chổi lông
  • はけん

    Mục lục 1 [ 覇権 ] 1.1 n 1.1.1 bá quyền/quán quân 2 [ 派遣 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 sai phái 2.1.2 phái 2.2 n 2.2.1 sự phái đi 3 [ 派遣する...
  • はけんたい

    Mục lục 1 [ 派遣隊 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 Chi đội/biệt đội [ 派遣隊 ] / PHÁI KHIỂN ĐỘI / n Chi đội/biệt...
  • はけんぐん

    Mục lục 1 [ 派遣軍 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân viễn chinh [ 派遣軍 ] / PHÁI KHIỂN QUÂN / n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân...
  • はけんだん

    [ 派遣団 ] n phái đoàn
  • はけんしゃいん

    Kinh tế [ 派遣社員 ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。
  • はげたか

    Mục lục 1 [ 禿鷹 ] 1.1 / NGỐC ƯNG / 1.2 n 1.2.1 Chim kền kền 2 [ 兀鷹 ] 2.1 / NGỘT ƯNG / 2.2 n 2.2.1 Chim kền kền [ 禿鷹 ] / NGỐC...
  • はげます

    [ 励ます ] v5s cổ vũ/làm phấn khởi/khích lệ/động viên 若い癌患者を励ます: động viên những người trẻ tuổi bị mắc...
  • はげしくなく

    [ 激しくなく ] n bù lu bù loa
  • はげしくふる

    [ 激しく降る ] n ào (雨が)激しく降る: mưa ào xuống.
  • はげしい

    Mục lục 1 [ 激しい ] 1.1 vs 1.1.1 gắt 1.2 adj 1.2.1 mãnh liệt [ 激しい ] vs gắt adj mãnh liệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top