Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はじき

Kỹ thuật

lõm mắt cá
Category: sơn [塗装]
Explanation: Tên lỗi sơn.

吹き付けた塗料が塗装面に上手く付着しないで、部分的にはじかれたようになり、班点状のへこみが生じるトラブル。<クレータリング>、<フィッシュアイ>などとも呼ばれる。塗装面にワックスやシリコン、水分油分など、塗料と相性の悪い成分があると生じる。吹き付け前の清掃を念入りに行なうのが解決方法になる。特にモールぎわやドアハンドル、パネルのすき間はワックス分が残りやすい。またシリコンの入ったワックス類や艶出し剤は工場で使わないようにするべきだ。注意したいのはモップやマット類で、ハジキの急増に悩まされて、調べてみると事


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はじきだす

    弾き出す Trào ra, chảy ra
  • はじく

    [ 弾く ] v5k búng 硬貨を弾く: Búng một đồng xu
  • はじね

    [ 始値 ] n, adv giá khởi điểm
  • はじまり

    [ 始まり ] n bắt đầu/cái bắt đầu/sự bắt đầu 必要とされる改革努力の始まり :Việc bắt đầu các nỗ lực cải...
  • はじまる

    [ 始まる ] v5r, vi bắt đầu/khởi đầu 梅雨はたいてい 6 月の半ば頃に始まる. : Mùa mưa bắt đầu vào khoảng giữa...
  • はじまるとき

    [ 始まる時 ] v5r, vi khi bắt đầu
  • はじしらず

    Mục lục 1 [ 恥知らず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ 恥知らず ] adj-na không biết...
  • はじける

    Mục lục 1 n 1.1 nứt 2 n 2.1 nứt nẻ n nứt n nứt nẻ
  • はじさらし

    Mục lục 1 [ 恥さらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhục nhã/hổ thẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự hổ thẹn 2 [ 恥晒し ] 2.1 / SỈ TẨY...
  • はじめ

    Mục lục 1 [ 始め ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lúc đầu/đầu tiên 2 [ 初め ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ban đầu/lần đầu/khởi đầu [ 始め...
  • はじめて

    Mục lục 1 [ 初めて ] 1.1 n, adv 1.1.1 mới 1.1.2 lần đầu tiên [ 初めて ] n, adv mới 数日たって初めて私はその真相を知った.:Vài...
  • はじめに

    Mục lục 1 [ 始めに ] 1.1 exp 1.1.1 đầu tiên 2 [ 初めに ] 2.1 n, adv 2.1.1 thoạt tiên 2.1.2 lời nói đầu 2.1.3 bước vào 2.1.4...
  • はじめね

    Kinh tế [ 始め値 ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はじめからおわりまで

    [ 初めから終りまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối
  • はじめる

    Mục lục 1 [ 始める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 mở màn 1.1.2 bắt đầu/khởi đầu 1.2 n 1.2.1 mở đầu [ 始める ] v1, vt mở màn bắt đầu/khởi...
  • はじめるとき

    [ 始める時 ] v1, vt khi bắt đầu
  • はじらう

    [ 恥じらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/...
  • はじる

    [ 恥じる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không...
  • はしたない

    Mục lục 1 [ 端たない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ 端たない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:...
  • はしばみのみ

    [ ハシバミの実 ] n hạt dẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top