Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はす

Mục lục

[]

/ LIÊN /

n

sen
蓮の花: hoa sen

Xem thêm các từ khác

  • はブラシ

    bàn chải răng, 歯ブラシ1本に100ドルもかけるなんて浪費だ :thật là lãng phí khi tiêu 100$ cho 1 chiếc bàn chải đánh...
  • はんだい

    trường đại học osaka, bàn ăn kiểu nhật
  • はんだんぴんぐ

    chống phá giá [antidumping], category : ngoại thương [対外貿易]
  • はんどう

    sự phản tác dụng, sự phản động, phản động, chủ nghĩa phản động, 反動的: có tính chất phản động, 反動派: bè lũ...
  • はんぱ

    một nửa đoạn/không hoàn chỉnh/chia lẻ, vật phế thải/người vô dụng, 半端では売りません: không bán lẻ
  • はんぱつ

    sự đẩy lùi, sự cự tuyệt/sự khước từ/sự từ chối, đẩy lùi, cự tuyệt/khước từ
  • はんぷん

    một nửa phút
  • はんし

    giấy nhật dùng để viết chữ đẹp
  • はんしょう

    nửa đêm, chuông dùng để báo hỏa họan, phản chứng/phản đề, phản chứng [disproof], 反証をあげる: nêu ra phản đề
  • はんげん

    sự giảm một nửa, giảm một nửa
  • はんご

    từ trái nghĩa, nửa từ nhớ [half-word]
  • はんごう

    dụng cụ nhà bếp (của lính)
  • はんか

    phồn hoa, sự phồn hoa
  • はんかく

    ký tự một byte [en quad/half-width characters]
  • địa điểm/nơi/chốn
  • ばくはつ

    sự bộc phát/vụ nổ lớn, bộc phát
  • ばくが

    mạch nha, 麦芽糖: đường mạch nha
  • ばくぜん

    không rõ ràng/hàm hồ, sự hàm hồ/sự không rõ ràng
  • ばくろ

    sự vạch trần/sự phơi bày/cái bị vạch trần/cái bị phơi bày, sự dầm mưa dãi nắng, dầm mưa dãi nắng, bị vạch trần/bị...
  • ばぐ

    bộ yên cương, 準備もせずに馬に乗る者は、馬具が必要になる。 :những người chưa được chuẩn bị để cưỡi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top